全球贸易商编码:36VN104031436
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:7732 条 相关采购商:3 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 35061000 35069900 39174000 39263000 40091100 40091290 40092190 40093191 40094290 40103100 40103300 40169320 40169911 48237000 70091000 73041900 73079210 73079290 73181610 73181690 73181910 73181990 73182200 73182310 73182400 73182990 73201011 73202011 74111000 82041200 82059000 83012000 83014090 83015000 83021000 83023090 84099142 84099144 84099149 84099943 84099945 84099948 84099949 84099975 84099979 84132090 84133030 84133040 84133051 84133090 84135090 84137091 84137099 84138119 84138220 84139140 84139190 84145191 84145199 84145949 84148042 84148049 84148050 84148090 84149029 84149032 84149072 84149092 84159019 84212321 84212329 84213120 84213990 84219929 84219930 84219999 84242019 84242029 84249030 84254210 84254290 84812090 84814090 84818063 84818099 84821000 84824000 84828000 84829900
相关贸易伙伴: SUNNY INTERNATIONAL INDUSTRY LIMITED. , GUANGXI MINNUO TRADE CO., LTD. , XIAMEN TENGFEI IMP. EXP. CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ VIỆT YÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ VIỆT YÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7732条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ VIỆT YÊN 公司的采购商3家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 69 | 1 | 783 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 80 | 2 | 1064 | 0 |
2020 | 进口 | 16 | 93 | 3 | 5880 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ VIỆT YÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ VIỆT YÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƠ KHÍ VIỆT YÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84828000 | Vòng bi bằng hợp kim thép, KH: 32307, NUP307, 30208, 30307, 63082RS, 60102RS, 329910, 6307, NUP2208E, 198909K, 986911, 688911, 517/52ZSV/A, 4395 (hiệu: Jnka, Sefl, Luowa, SKF) cho xe tải <5T, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 87088099 | Giảm sóc (bộ phận hệ thống giảm chấn) loại thủy lực bằng hợp kim thép (hiệu: Shiyida, Chengfan, CNHTC, Gabriel, SST, Foton) dùng cho xe tải (1.5-10)T, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 87084099 | Nắp máy khâu hộp số bằng hợp kim thép, KH: F96194-9, 1700KL2E0-300, AZ2203210040+001, 540-8000C200 (hiệu: ZHTD, Dongfeng, Feixin, Zhonglei, WLY) cho xe tải (8-15)T, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 87084099 | Bích hộp số bằng hợp kim thép, (10-27) then (hiệu: Hongxing, Xukeng, ZHTD, JD, WLY) dùng cho xe tải dưới 5T, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 87084099 | Cóc bơm ben hộp số (19-25) răng bằng hợp kim thép (hiệu: ZHTD, WLY, S) dùng cho xe tải (6-8) tấn, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73181990 | Ốc nõn cầu có ren bằng hợp kim thép đường kính trong (40-85)mm (hiệu: Mingyang, Jar, Bis One) dùng cho xe tải (8-15) tấn, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73181990 | Ốc đuôi quả dứa có ren bằng hợp kim thép, đường kính trong (34-60)mm (nhãn hiệu: Mingyang, Jar, Bis One, WLY) dùng cho xe tải (8-15)T, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73202011 | Lò xo dạng cuộn bằng hợp kim thép thân dài từ (30-200) mm (hiệu: Kewei, Yongqing, WLY, Luning) dùng xe tải dưới 10T, mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73181990 | Ốc đuôi quả dứa có ren bằng hợp kim thép, đường kính trong (18-30)mm (nhãn hiệu: Mingyang, Yinggang) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 73181990 | Ốc nõn cầu có ren bằng hợp kim thép đường kính trong (40-85)mm (hiệu: Mingyang, Jar, Bis One) dùng cho xe tải (8-15) tấn, mới 100% | VIETNAM | H***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台