全球贸易商编码:36VN103924606
该公司海关数据更新至:2022-09-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:70 条 相关采购商:3 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 84131910 84133090 84212311 84219921 84253100 84311013 84314990 84818062 84818063 84834030 84836000 85015300 87087033 87087099
相关贸易伙伴: GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO., LTD. , PINGXIANG XINHUI IMP & EXP TRADE CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG CHANGHE TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MÁY XÂY DỰNG HÀ LINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MÁY XÂY DỰNG HÀ LINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其70条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MÁY XÂY DỰNG HÀ LINH 公司的采购商3家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 12 | 1 | 40 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 7 | 1 | 21 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MÁY XÂY DỰNG HÀ LINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MÁY XÂY DỰNG HÀ LINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MÁY XÂY DỰNG HÀ LINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 40169390 | Bộ gioăng phớt cột chống thủy lực DZ-25, dùng cho cột thủy lực DZ-25, bằng cao su lưu hóa không gia cố, không xốp, (bộ gioăng phớt đường kính từ 48-150, dày 2-5)mm, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 85471000 | Sứ lực động cơ tay khấu YBC2-170 (Sử dụng cho máy khấu MG170/411-WD, Pđm: 170kW, Uđm: 660/1140V), bằng sứ, đường kính 45mm, dài 80mm, dùng cách điện cho động cơ máy khấu than, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 85471000 | Sứ lực động cơ bơm dầu YBRB-11 (Sử dụng cho máy khấu MG170/411-WD; Pđm: 11kW; Uđm: 660/1140V), bằng sứ, đường kính 100 mm, dầy 29mm, dùng cách điện cho động cơ máy khấu than, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 73084090 | Cột thủy lực DH24-400/110S (Không bao gồm chân đế cột và van), bằng sắt, dùng cho hầm lò, H max: 2400mm, H min: 1600mm, hành trình piston: 800mm, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 73084090 | Cột giá khung ZH 1600/1.6/2.4Z (GK 1600/1.6/2.4 HT) (DH22-400/110) Không bao gồm chân đế cột và van,bằng sắt,dùng cho hầm hò,H max:2240mm,H min:1440mm,hành trình piston:800mm,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73084090 | Tấm chắn phá hoả (trái+phải) (tấm chắn trên giá khung GK1600/1.6/2.4), gồm tấm chắn trái kích thước: 650x680mm, tấm chắn phải kích thước: 650x455mm, bằng sắt, dùng trong hầm lò, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73089020 | Tổ hợp xà đỡ (gồm xà đỡ trước+xà đỡ sau) mã hiệu: 1010, kích thước DxRxC:1010(990x940x322)mm, bằng sắt, đã gia công gia cố, dùng trong hầm lò, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73089020 | Hộp nối khung treo (tổ hợp xà di động) 155x190x190(mm), bằng sắt dùng cho giá chống thuỷ lực trong hầm lò, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-14 | 出口 | 73084090 | Cột chống thuỷ lực 2 chiều DH22-400/110S,chiều cao đẩy max:2200mm,chiều cao đẩy min:1400mm,hành trình piston:800mm, đường kính xi lanh:110mm,bằng sắt,dùng cho giá chống thủy lực trong hầm lò, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-07 | 出口 | 73084090 | Cột chống thuỷ lực 2 chiều DH22-400/110S, chiều cao đẩy max:2200mm, chiều cao đẩy min: 1400mm, hàng trình piston: 800mm, tải trọng làm việc 400KN, bằng sắt, dùng cho giá chống thủy lực, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台