全球贸易商编码:36VN103702219
该公司海关数据更新至:2022-12-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:201 条 相关采购商:11 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 32099000 39072090 39093100 39173399 39269099 40091100 40103900 40161090 40169390 54023300 73158100 73158990 73159090 73181510 73181590 73181610 73182200 73182390 73182400 73201019 73202090 73269099 78060040 83099099 84099173 84099177 84099969 84099977 84099979 84242019 84522100 84813090 84814090 84831090 84834090 84842000 85051100 90173000 90251919
相关贸易伙伴: PENASCOP SEATECH CO., LTD. , IRPC POLYOL CO., LTD. , PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ A2Z 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ A2Z 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其201条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ A2Z 公司的采购商11家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 7 | 18 | 5 | 102 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 8 | 3 | 20 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 5 | 4 | 18 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 12 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 21 | 2 | 48 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ A2Z 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ A2Z 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ A2Z 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-26 | 进口 | 55095300 | SPT.C216535KT20#&Mixed TC 21/1 (65% Polyester / 35% Cotton); (Mixed mainly or solely with cotton)#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-12-26 | 进口 | 55095300 | SPT.C126535KT20#&Mixed TC 12/1 (65% Polyester / 35% Cotton); (Mixed mainly or solely with cotton)#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-12-26 | 进口 | 55095300 | SPT.C126535KT20#&Mixed TC 12/1 (65% Polyester / 35% Cotton); (Mixed mainly or solely with cotton)#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-12-21 | 进口 | 55095300 | SPT.C216535KT20#&Mixed TC 21/1 (65% Polyester / 35% Cotton); (Mixed mainly or solely with cotton)#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-12-08 | 进口 | 55095300 | SPT.C216535KT20#&Mixed TC 21/1 (65% Polyester / 35% Cotton); (Mixed mainly or solely with cotton)#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 69149000 | Đồ gốm hình con vật dùng để trưng bày Haruru(màu đen, đỏ). Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | Y***O | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 69149000 | Đồ gốm hình con vật dùng để trưng bày Chill(màu xanh, đỏ). Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | Y***O | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 69149000 | Đồ gốm hình con vật dùng để trưng bày Lovepita(màu xanh, đỏ). Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | Y***O | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 69149000 | Đồ gốm hình con vật dùng để trưng bày Daifuku(màu xanh, đỏ). Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | Y***O | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 69149000 | Đồ gốm hình con vật dùng để trưng bày Churachura(màu xanh, đỏ). Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | Y***O | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台