全球贸易商编码:36VN103472639
地址:44 Ngõ 11 - Tô Ngọc Vân, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:370 条 相关采购商:6 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 42029290 49090000 49111090 49119990 66011000 7019090 7031019 7041020 7049010 7049090 7052900 7094000 7099300 7129010 7129090 7149099 8045020 8071100 94017990 95071000 95073000 95079000
相关贸易伙伴: LOBSTER WORLD PTY LTD. , PT.MINA JAYA WYSIA , CV. TIRTA SURYA SRI REJEKI 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ANH QUÂN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ANH QUÂN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其370条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ANH QUÂN 公司的采购商6家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 5 | 2 | 2 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 6 | 5 | 150 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 5 | 1 | 10 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 8 | 2 | 200 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ANH QUÂN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ANH QUÂN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ANH QUÂN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 03063120 | Tôm Hùm đá Nam Úc sống (Jasus edwardsii), 0.8-1.0 kg/con, hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thực phẩm. | AUSTRALIA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 03063120 | Tôm Hùm đá Nam Úc sống (Jasus edwardsii), 0.6-0.8 kg/con, hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thực phẩm. | AUSTRALIA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 03063120 | Tôm Hùm đá Nam Úc sống (Jasus edwardsii), 0.5-0.6 kg/con, hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thực phẩm. | AUSTRALIA | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 03063120 | Tôm Hùm đá Nam Úc sống (Jasus edwardsii), 0.5-0.6 kg/con, hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thực phẩm. | AUSTRALIA | S***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 03063120 | Tôm Hùm đá Nam Úc sống (Jasus edwardsii), 0.8-1.0 kg/con, hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thực phẩm. | AUSTRALIA | S***D | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 05010000 | Tóc người chưa qua xử lý (tóc rối không phải phế liệu tóc)#&PK | MYANMAR | G***. | 更多 |
2022-09-24 | 出口 | 03057219 | Bong bóng cá Chẽm sấy khô (Lates calcarifer), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites#&ID | VIETNAM | K*** | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 03057219 | Bong bóng cá Chẽm khô (Lates calcarifer),hàng không thuộc danh mục Cites.#&GN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 05010000 | Tóc người chưa qua xử lý (tóc rối không phải phế liệu tóc)#&PK | MYANMAR | G***D | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 03057219 | Bong bóng cá Thiều sấy khô (ariidae spp),Dùng làm thực phẩm cho người. Hàng không thuộc danh mục cites.#&ID | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台