全球贸易商编码:36VN103415020
地址:Ô số 05, dãy B, lô TT3, khu đô thị mới Tây Nam hồ Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội 00337, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:391 条 相关采购商:3 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 21012030 21069059 22029950 39204900 39269053 39269099 73089099 73090099 73142000 73145000 73181910 73181990 73262090 73269099 83022090 84136090 84145930 84148090 84191990 84193140 84193919 84194020 84195092 84198919 84212230 84222000 84223000 84224000 84229090 84282090 84283390 84334000 84339090 84351010 84378051 84378059 84383010 84385010 84386010 84388091 84413010 84522900 84798210 84798939 84799030 84803090 84832090 84833090 84834090 85159090 85166090 85371099
相关贸易伙伴: TERAOKA SEIKO CO., LTD. , TAIYI FOOD MACHINERY CO., LTD. , NINGBO YINZHOU MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & THIẾT BỊ VPM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & THIẾT BỊ VPM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其391条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & THIẾT BỊ VPM 公司的采购商3家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 13 | 2 | 31 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 40 | 1 | 355 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & THIẾT BỊ VPM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & THIẾT BỊ VPM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ & THIẾT BỊ VPM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84283390 | Băng tải dùng trong dây chuyền Sx sữa bột, mặt băng tải bằng nhựa khung bằng thép không gỉ đã gắn động cơ c.xuất: 0.37 kw/380V/50Hz.KT:(1600 x170)mm.Model VPM1600. Nhãn hiệu:Bozheng.Mới 100%. NSX 2022 | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84223000 | Máy ghép mí lon tự động. Model: BF-2.Hoạt động bằng điện. Công suất: 8.0kW, 380V/50Hz. Nhãn hiệu Bozheng. Hàng mới 100%. SX năm 2022 | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84283390 | Băng tải dùng trong dây chuyền Sx sữa bột, mặt băng tải bằng nhựa khung bằng thép không gỉ đã gắn động cơ c.xuất:0.37kw/380V/50Hz KT:(2000x170)mm.Model VPM 2000. Nhãn hiệu:Bozheng. Mới 100%. NSX 2022 | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84224000 | Máy đóng gói tự động dùng trong SX thuốc tân dược, Model: DCK-240; công suất điện: 1400W/220V/50Hz, nsx: Zhonghe. Mới 100%. Năm sản xuất 2022 | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84224000 | Máy đóng gói dịch tự động dùng trong SX thuốc tân dược, Model: DCJ-240-2; Công suất điện: 1800W/220V/50Hz; Nsx: Zhonghe. Hàng mới 100%. Năm sản xuất 2022 | CHINA | N***. | 更多 |
2024-07-22 | 出口 | 84339090 | 5-CLBC-160#&BRUSH ROLLER (STAINLESS STEEL CORE, PVC OUTER SHELL, WHITE COLOR, PART OF INDUSTRIAL FRUIT AND VEGETABLE WASHING MACHINE) (KT: NON 160 X L 1800MM) (NEW ITEM 100 %) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73090099 | Bồn chứa nước cất (dùng trong SX dược phẩm), model LCG-1000, dung tích 1000L. Nsx: Haihe. Hàng mới 100% . Năm sản xuất 2022 | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73269099 | Bộ khuôn bằng thép không gỉ (dạng viên tròn), dùng cho máy dập viên thuốc tân dược, model: ZPT-15. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Tianyi. Năm sản xuất: 2022 | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73269099 | Bộ khuôn bằng thép không gỉ (dạng viên định hình), dùng cho máy dập viên thuốc tân dược model: ZPT-15. Hàng mới 100%. nhà sản xuất: Tianyi, mới 100%, Năm sản xuất: 2022 | VIETNAM | N***. | 更多 |
2021-03-20 | 出口 | 84386010 | Fixed assets vegetables # & CUTTER HIGH SPEED, Model: TD-2A (THE CUTTING 5 * 5 * 5mm included), new 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台