全球贸易商编码:36VN103247538
该公司海关数据更新至:2024-01-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:75 条 相关采购商:4 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 05040000 12019000 16042099 16055490 19059090 20059990 29224220 3043100 3074310 7031029 7032090 76151090 9042210 9042290
相关贸易伙伴: DROSSAPHARM ASIA (VIET NAM) CO., LTD. , WISOL HANOI CO., LTD. , NONGSHIM ENGINEERING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH FOSECA VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH FOSECA VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其75条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH FOSECA VIỆT NAM 公司的采购商4家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 13 | 4 | 67 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH FOSECA VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH FOSECA VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH FOSECA VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-01-25 | 进口 | 05040000 | FP002 # & CASING SAUSAGE, SAUSAGE, SALTED PIG INTESTINES PROCESSED FROM 100M / BUNDLE, CONFIRMED PUBLISHED UNDER NUMBER 11124/2016 / FOOD SAFETY-XNCB'S FOOD SAFETY PART OF. #& VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2020-12-01 | 进口 | 20059990 | NONGBU KIMCHI,LỚP TRONG LÀ TÚI PE,LỚP NGOÀI LÀ THÙNG CARTON,10KG/THÙNG,NHÀ SX: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD., HSD:11/11/2021, DÙNG ĐỂ ĂN TRỰC TIẾP HOẶC CHẾ BIẾN CÙNG CÁC SP THỰC PHẨM KHÁC,MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-12-01 | 进口 | 20059990 | NONGBU KIMCHI,LỚP TRONG LÀ TÚI PE,LỚP NGOÀI LÀ THÙNG CARTON,10KG/THÙNG,NHÀ SX: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD., HSD:11/11/2021, DÙNG ĐỂ ĂN TRỰC TIẾP HOẶC CHẾ BIẾN CÙNG CÁC SP THỰC PHẨM KHÁC,MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-11-18 | 进口 | 20059990 | NONGBU KIMCHI,LỚP TRONG LÀ TÚI PE,LỚP NGOÀI LÀ THÙNG CARTON,10KG/THÙNG,NHÀ SX: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD., HSD:28/10/2021, DÙNG ĐỂ ĂN TRỰC TIẾP HOẶC CHẾ BIẾN CÙNG CÁC SP THỰC PHẨM KHÁC,MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-10-13 | 进口 | 29224220 | BỘT NGỌT:PHỤ GIA THỰC PHẨM(THÀNH PHẦN MONONATRI L-GLUTAMAT), KHÔNG HIỆU. NHÀ SẢN XUẤT : NEIMENGGU FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD (25KG/BAO). NGÀY SẢN XUẤT: 17/08/2020. HẠN SỬ DỤNG: 03 NĂM. MỚI 100% | UNKNOWN | X***. | 更多 |
2024-01-11 | 出口 | 73239390 | -#&INNOX DINING CHAIR. SIZE: 280*280*450. NEW 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2021-12-14 | 出口 | 73239390 | AFRICAN WATER CUP 7 INOX, 100%, 2FSN-LB0260, HGCK0-0094 | VIETNAM | F***) | 更多 |
2021-04-21 | 出口 | 39092090 | #&8-COMPARTMENT MELAMINE RICE TRAY (WHITE). NEW 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2021-04-21 | 出口 | 73239390 | #&STAINLESS STEEL BOWL WITH 2 LAYERS OF 18. NEW PRODUCTS 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2021-04-20 | 出口 | 84219999 | Bean pulp filter, used for bean pulp separator, size 154 * 154 * 525mm. Used goods #&KR | KOREA | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台