全球贸易商编码:36VN103065922
该公司海关数据更新至:2024-09-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:478 条 相关采购商:10 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 32041190 32041210 32041300 32041400 32041600 32041790 32042000 34021390 34029014 38099190 38099200 39079990 39100020 39100090 73181590 73181610 73181690 73181910 84148021 84148049 84561100 84669390 85044090 85359090 85414022 85446012 85471000 90019090 90132000 95069100
相关贸易伙伴: SHENZHEN SOFARSOLAR CO., LTD. , ARCHROMA IBERICA SL , ARCHROMA SINGAPORE, PTE. LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG AN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG AN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其478条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG AN 公司的采购商10家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 28 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 4 | 1 | 43 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 16 | 9 | 53 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 1 | 37 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 10 | 1 | 25 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 15 | 22 | 4 | 272 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG AN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG AN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG AN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 34029019 | Chất phân tán dùng trong công nghiệp dệt (chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt nonionic), (Primasol NF-N liq) quy cách đóng gói 120kg/thùng, mã cas: 298-07-7 nhà sản xuất ARCHROMA, mới 100% | INDONESIA | A***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 34021390 | Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly - nonionic (Antimussol UDF liq ), quy cách đóng gói 55kg/thùng, nhà sản xuất ARCHROMA, mới 100% | INDONESIA | A***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 34021390 | Silicone nguyên sinh dạng lỏng (chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly- nonionic) dùng trong công nghiệp Dệt (Solusoft ACN liq) quy cách đóng gói 50 kg/thùng,mã CAS:71750-79-3.NSX ARCHROMA, mới 100% | INDIA | A***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 32041190 | Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp Dệt (Foron Yellow Brown S-2RFL 150), quy cách đóng gói 25kg/thùng, nhà sản xuất ARCHROMA, mới 100% | INDONESIA | A***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39051200 | Polyvinyl acetat dạng lỏng (Appretan EM LS )quy cách đóng gói 220 kg/thùng, CAS: 9003-20-7 .nhà sản xuất ARCHROMA, mới 100% | INDONESIA | A***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 32041790 | PI00004#&PRINTOFIX BLACK SPECIAL ECO LIQUID INK FOR TEXTILE PRINTING, 100% NEW | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 32041790 | CH0001#&PRINTOFIX BLACK SPECIAL ECO/PRINTOFIX BLACK SPECIAL ECO PIGMENT, LIQUID, USED FOR SCREEN PRINTING IN THE GARMENT INDUSTRY, 100% NEW | VIETNAM | M***D | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 32041790 | CH0001#&PRINTOFIX RED TB/PRINTOFIX RED TB PIGMENT, LIQUID, USED FOR SCREEN PRINTING IN THE GARMENT INDUSTRY, 100% NEW | VIETNAM | M***D | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 32041790 | CH0001#&PRINTOFIX ORANGE TO ECO/PRINTOFIX ORANGE TO ECO PIGMENT, LIQUID, USED FOR SCREEN PRINTING IN THE GARMENT INDUSTRY, 100% NEW | VIETNAM | M***D | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 32041790 | CH0001#&PRINTOFIX PINK TE/PRINTOFIX PINK TE PIGMENT, LIQUID, USED FOR SCREEN PRINTING IN THE GARMENT INDUSTRY, 100% NEW | VIETNAM | M***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台