全球贸易商编码:36VN102969805
地址:222 P. Nguyễn Văn Giáp, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:239 条 相关采购商:11 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 39140000 74082100 84212990 84589100 84603910 84716040 84831090 85364140 85444297 90318090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH RODAX VIỆT NAM , HCT CO., LTD. , SUNFIL KOREA CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIETTECH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIETTECH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其239条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIETTECH 公司的采购商11家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 5 | 1 | 21 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 6 | 1 | 56 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 4 | 3 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 5 | 1 | 40 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 5 | 3 | 24 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 10 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 4 | 1 | 70 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIETTECH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIETTECH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIETTECH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 84212990 | Lõi lọc nước EDM,VUF-340F dùng cho máy cắt dây,bằng thép không gỉ, kích thước:340x 46x300( cm), hàng mới 100%.Nhãn hiệu và nhà SX: Sunfil korea | KOREA | S***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 84212990 | Lõi lọc nước EDM, VF-340FK dùng cho máy cắt dây,bằng thép không gỉ, kích thước:340 x46 x 300( cm), hàng mới 100%.Nhãn hiệu và nhà SX: Sunfil korea | KOREA | S***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 84212990 | Lõi lọc nước EDM, VF-340FK-1 dùng cho máy cắt dây,bằng thép không gỉ, kích thước:340 x 300( cm), hàng mới 100%.Nhãn hiệu và nhà SX: Sunfil korea | KOREA | S***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 84212990 | Lõi lọc nước EDM, VUF-340FK dùng cho máy cắt dây,bằng thép không gỉ, kích thước:340 x 46 x 300( cm), hàng mới 100%.Nhãn hiệu và nhà SX: Sunfil korea | KOREA | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 74082900 | Dây đồng EDM, 0.25mm P10 (10kg/cuộn). Hàng mới 100% | KOREA | C***M | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 74112100 | 3#&GOLDEN COPPER ELECTRODE TUBE FI 0.6X400MM (20 PCS/TUBE) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 74112100 | 3#&GOLDEN COPPER ELECTRODE TUBE FI 0.3X300MM (20 PCS/TUBE) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 74112100 | 3#&GOLDEN COPPER ELECTRODE TUBE FI 1.0X400MM (20 PCS/TUBE) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 74112100 | 3#&GOLDEN COPPER ELECTRODE TUBE FI 0.4X300MM (20 PCS/TUBE) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 74112100 | 3#&GOLDEN COPPER ELECTRODE TUBE FI 0.8X400MM (20 PCS/TUBE) | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台