全球贸易商编码:36VN102960464
地址:22 Tân Thới Nhất 1B, Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:840 条 相关采购商:6 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 39169080 39209210 39209291 40169390 73041900 73089020 73158990 84123100 84129020 84129090 84136031 84137031 84137042 84137049 84139140 84139190 84141000 84239021 84248950 84249099 84251100 84313910 84313990 84814090 84828000 84831090 84834090 84836000 84839099 84842000 84849000 85013232 85015119 85015229 85015239 85015300 85030090 85059000 85452000
相关贸易伙伴: WEG EQUIP ELETRICOS S.A. , VARVEL SPA , ROSSI S.P.A. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其840条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM PHÁT 公司的采购商6家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 5 | 2 | 9 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 10 | 6 | 156 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 15 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 6 | 4 | 91 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 22 | 2 | 563 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 73089020 | Tấm cấp liệu bằng thép. Kích thước 6x385x2750 mm. Dùng trong nhà máy đường, hàng mới 100%. Hãng: Liuzhou Liulian | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84136090 | Đầu bơm bánh răng.Mã hàng: KMC60S. Lưu lượng: 40m3/h.Sử dụng trong ngành mía đường. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Broquet pump | FRANCE | G***A | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73158990 | Xích tải công nghiệp bằng thép. Bước xích 150mm. Loại xích rèn. Dùng trong nhà máy xi măng, hàng mới 100%. Hãng: Liuzhou Liulian | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84834090 | Phụ kiện hộp giảm tốc: bánh răng.Mã hàng: GZ8M53L12.Dùng trong ngành xi măng. Mới 100%. Nhà SX/Hiệu: Jiangsu Guomao Reducer | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85015229 | Động cơ liền giảm tốc(không thể tháo rời,xoay chiều ba pha).Mã hàng: XWD5-59-Y2.2.Công suất 2.2kw.Dùng trong ngành thép. Mới 100%. Nhà SX/Hiệu: Jiangsu Guomao Reducer | CHINA | J***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 85015229 | 3-PHASE AC MOTOR. MODEL: 160M/L. POWER: 18.5 KW 02 380-400-415/660-690//460 C/W 6 50 HZ B35T IP55. USED IN THE FOOD AND BEVERAGE INDUSTRY. 100% NEW. HSX: WEG | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 85015229 | 3-PHASE AC MOTOR. MODEL: L100L. POWER: 3 KW 02 380-415/660//440-460 C/ 6 TERM 50 HZ B35T IP55. USED IN THE FOOD AND BEVERAGE INDUSTRY. 100% NEW. HSX: WEG | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 85015229 | 3-PHASE AC MOTOR. MODEL: L112M. POWER: 7.5 KW 02 400//460 C/W 6 LEADS 50 HZ B35T IP55. USED IN THE FOOD AND BEVERAGE INDUSTRY. 100% NEW. HSX: WEG | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-01-24 | 出口 | 85015229 | 3 PHASE AC MOTOR. PRODUCT CODE 132M, CAPACITY: 9KW 02 B35T IP55 IE3. USED IN COFFEE PROCESSING FACTORIES. NEW 100%. MANUFACTURED BY WEG | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-01-24 | 出口 | 85015229 | 3 PHASE AC MOTOR. PRODUCT CODE 112M, CAPACITY: 4KW 02 B35T IP55 IE3. USED IN COFFEE PROCESSING FACTORIES. NEW 100%. MANUFACTURED BY WEG | VIETNAM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台