全球贸易商编码:36VN102840544
该公司海关数据更新至:2024-06-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1814 条 相关采购商:8 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 17023010 22071000 25010099 27101260 27129090 28012000 28092099 28100000 28112290 28142000 28151100 28152000 28261900 28272090 28273100 28273920 28273990 28276000 28289010 28299090 28322000 28323000 28331100 28332100 28332500 28332990 28352200 28352400 28352910 28362000 28363000 28366000 28369990 28401900 28417000 28429090 28470010 29011000 29021100 29024400 29031200 29031400 29051200 29051300 29054300 29054500 29091900 29096000 29121110 29152100 29152990 29153100 29163100 29181300 29181400 29181590 29181900 29182100 29212900 31021000 34021390 35040000 35051010 38021000 38220020 39233090 39269099 40169390 40169999 48045990 48054000 48232010 69091100 70109099 70179000 73012000 73082011 73082021 73262090 73269099 75089090 82032000 83014090 84141000 84192000 84193919 84194010 84198919 84798210
相关贸易伙伴: GUANGXI PINGXIANG SHENGHE IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD , LG CHEM LTD. , AMETEK ADVANCED MEASUREMENT TECHNOLOGY 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÁ CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÁ CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1814条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÁ CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT 公司的采购商8家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 10 | 1 | 14 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 5 | 1 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 7 | 2 | 73 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 5 | 2 | 9 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 71 | 1 | 1689 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÁ CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÁ CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÁ CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-18 | 进口 | 39013000 | Hạt nhựa nguyên sinh EVA, 25kg/bao, model: EA33400, hiệu: EA33400 - LGChem | KOREA | L***. | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 38220020 | Giấy đo pH 0,5-5 (dùng trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 40169390 | Nút cao su số 4 (dùng trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 70179000 | Phễu chiết quả lê bằng thủy tinh có khóa nhựa dung tích 125ml (dùng trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 70179000 | Đĩa mặt kính bằng thủy tinh 60mm (dùng trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2024-06-26 | 出口 | 38249999 | 3#&NICKEL TREATMENT CHEMICALS (IN WASTEWATER) (INGREDIENTS: NA2SO3: 10-30%, NA2S: 5-10%, NAOH: 1-5%, H2O: 70-80%) | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-06-20 | 出口 | 28362000 | XAAC17738#&CHEMICAL SODIUM CARBONATE ANHYDROUS CODE 1063920500, USED AS A REAGENT FOR LABORATORY ANALYSIS, MAIN INGREDIENT CAS 497-19-8 (99.9%), 500G/BOX, MANUFACTURED BY MERCK, 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-06-20 | 出口 | 28363000 | XAAC17739#&CHEMICAL SODIUM HYDROGEN CARBONATE CODE 1063290500, USED AS A REAGENT FOR LABORATORY ANALYSIS, MAIN INGREDIENT CAS 144-55-8 (99.7%), 500G/BOX, MANUFACTURED BY MERCK, 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-06-20 | 出口 | 39172200 | XAAC18841#&STERILIZED CENTRIFUGE TUBES, POLYPROPYLENE PLASTIC, STERILIZED BY GAMMA RAYS, USED TO STORE SAMPLES OR FOR CENTRIFUGES IN LABORATORIES, CLEAN ROOMS, 500 PIECES/CARTON, NXS JET BIO, 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-05-25 | 出口 | 38249999 | 3#&NICKEL TREATMENT CHEMICALS (IN WASTEWATER) (INGREDIENTS: NA2SO3: 10-30%, NA2S: 5-10%, NAOH: 1-5%, H2O: 70-80%) | VIETNAM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台