全球贸易商编码:36VN102806159
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:68 条 相关采购商:4 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39269099 73121099 73181990 73209090 74152900 84133090 84715090 84812090 85044090 85365099 85371019 85389019 85444942
相关贸易伙伴: STINIS SINGAPORE PTE LTD. , TVH PARTS N.V. , STINIS HOLLAND B.V. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其68条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ 公司的采购商4家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 14 | 7 | 33 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 13 | 7 | 28 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 40169390 | Phụ tùng khung cẩu Container: Gioăng chất liệu bằng cao su (6019-1035-0001) nhãn hiệu Stinis, Hàng mới 100% | NETHERLANDS | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73269099 | Phụ tùng khung cẩu Container: Rô tuyn gắn kèm chốt xoay khung cẩu chất liệu bằng thép (9805-0000-0001) nhãn hiệu: Stinis, hàng mới 100% | NETHERLANDS | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85015119 | Phụ tùng khung cẩu Container: Động cơ điện xoay chiều 3 pha gắn liền hộp giảm tốc, công suất 0,37kW khóa chốt khung cẩu (7215-0020-0000) nhãn hiệu: Stinis; Hàng mới 100% | GERMANY | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73181990 | Phụ tùng khung cẩu Container: Bu lông có ren bằng thép (8555-0080-0020) nhãn hiệu Stinis; Hàng mới 100% | NETHERLANDS | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73181990 | Phụ tùng khung cẩu Container: Bu lông có ren bằng thép (8570-0080-0100) nhãn hiệu Stinis; Hàng mới 100% | NETHERLANDS | S***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73182400 | Thân chốt khóa khung cẩu bằng thép, không có ren,hiệu Stinis, part number 2615-0087-0100-W,số lượng 2 cái ( KT 29,6 x 5,4 x 5cm,5,56kg/cái ), hàng mới 100%, hàng mẫu, không thanh toán. | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 73182200 | Phụ tùng xe nâng container: Vòng đệm không có ren, chất liệu bằng thép (923976.6179) nhãn hiệu Volvo; hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 73121099 | Phụ tùng cần trục cảng: Cáp thép treo khung cẩu containet 20ft (0114-0017-0000), nhãn hiệu Stinis; hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 73121099 | Phụ tùng cần trục cảng: Cáp thép treo khung cẩu container 40ft (0114-0022-0000), nhãn hiệu: Stinis; hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 73181990 | Phụ tùng xe nâng container: Ê cu có ren, bằng thép đường kính ngoài 32mm (920920.0004) nhãn hiệu Kalmar; hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台