CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN102762800

该公司海关数据更新至:2022-09-14

越南 采购商

数据来源:海关数据

相关交易记录:150 条 相关采购商:0 家 相关供应商:14 家

相关产品HS编码: 63079090 73072990 84184090 84185011 84189990 84231020 84248950 84562000 85444299 85479090 90183990 90189090 90262040 90268020 90278040 94029010 94029090 94037090

相关贸易伙伴: TSK LABORATORY, JAPAN , ARCTIKO A/S , MAR FLOW AG 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其150条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM 公司的采购商0家,供应商14条。

CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 进口 5 5 5 54 0
2021 进口 5 8 5 48 0
2020 进口 8 9 3 48 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-14 进口 90189090 Kim sinh thiết mô mềm dùng trong phòng thí nghiệm Cope Luer Lock, chủng loại: 323.405_18770, lot: 207021, hsx: UNIMED S.A., Thụy Sĩ, mới 100% SWITZERLAND U***A 更多
2022-09-14 进口 90189090 Kim sinh thiết mô mềm dùng trong phòng thí nghiệm Cope Luer Lock, chủng loại: 323.405_18770, lot: 207022, hsx: UNIMED S.A., Thụy Sĩ, mới 100% SWITZERLAND U***A 更多
2022-09-14 进口 90189090 Kim sinh thiết mô mềm dùng trong phòng thí nghiệm Abrams Luer Lock, chủng loại: 323.403_18772, lot: 207023, hsx: UNIMED S.A., Thụy Sĩ, mới 100% SWITZERLAND U***A 更多
2022-09-13 进口 90183990 Bộ dẫn lưu bàng quang qua da ,chủng loại / mã sp:SDS/SDS 16, mới 100%,đặt trong cơ thể dưới 30 ngày, hsx: Marflow AG,dùng trong phẫu thuật SWITZERLAND M***G 更多
2022-09-13 进口 90183990 Bộ dẫn lưu bàng quang qua da ,chủng loại / mã sp:SDS/SDS 16, mới 100%,đặt trong cơ thể dưới 30 ngày, hsx: Marflow AG,dùng trong phẫu thuật SWITZERLAND M***G 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询