全球贸易商编码:36VN102762007
地址:Số 226 P. Hoàng Ngân, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6118 条 相关采购商:25 家 相关供应商:6 家
相关贸易伙伴: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN FUJIPLA ENGINEERING VIỆT NAM , HEINRICH KUPER GMBH , CONG TY TNHH FUJIPLA ENGINEERING VIET NAM 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KẾT NỐI VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KẾT NỐI VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6118条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KẾT NỐI VIỆT 公司的采购商25家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 245 | 1 | 1661 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 216 | 1 | 1448 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 7 | 2 | 38 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 177 | 1 | 1269 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 9 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KẾT NỐI VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KẾT NỐI VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KẾT NỐI VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-05-11 | 进口 | 39269099 | 121010008501-A#&121010008501 BUTTON A848D, MADE OF UNCOATED PLASTIC, FOR AMPLIFIERS#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73181510 | K12#&Bu lông lục giác chìm M8x50 (chất liệu thép). Hàng mới 100%,sp có ren, đường kính ngoài thân không quá 16mm | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73181510 | K12#&Bu lông lục giác chìm M5x10 (chất liệu thép). Hàng mới 100%,sp có ren, đường kính ngoài thân không quá 16mm | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73181510 | K12#&Bu lông lục giác chìm M6x35 (chất liệu thép). Hàng mới 100%,sp có ren, đường kính ngoài thân không quá 16mm | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73181510 | K12#&Bu lông lục giác chìm M10x30 (chất liệu thép). Hàng mới 100%,sp có ren, đường kính ngoài thân không quá 16mm | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44152000 | EVC-PK-001#&PALLET PLYWOOD 1840X960X59.5MM (PLYWOOD MADE FROM DOMESTICALLY GROWN ACACIA WOOD) USED FOR PACKING EXPORT GOODS (100% NEW) | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44152000 | EVC-PK-002#&PALLET PLYWOOD 1640X960X59.5MM (PLYWOOD MADE FROM DOMESTICALLY GROWN ACACIA WOOD) USED FOR PACKING EXPORT GOODS (100% NEW) | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44152000 | EVC-PK-003#&PALLET PLYWOOD 1840X940X59.5MM (PLYWOOD MADE FROM DOMESTICALLY GROWN ACACIA WOOD) USED FOR PACKING EXPORT GOODS (100% NEW) | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 66019100 | 12-SPOKE UMBRELLA WITH TELESCOPIC HANDLE. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 68052000 | SANDPAPER 250 #2000 (FUJI). 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台