全球贸易商编码:36VN102734070
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:269 条 相关采购商:11 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 40169390 40169500 73090099 73101099 73102999 84135090 84137031 84137042 84137091 84137099 84138119 84139190 84141000 84818099 84842000 85371019 85444294 90261030 90269010 90328920
相关贸易伙伴: ARGAL S.R.L , VAREM S.P.A , CHEONSEI IND.CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其269条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NAM 公司的采购商11家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 9 | 1 | 20 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 16 | 2 | 54 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 14 | 5 | 105 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 10 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 10 | 3 | 45 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 84138119 | Bơm màng ( Dùng để bơm bùn) hoạt động bằng khí nén Wilden. Model PX15/AAAAA/BNS/BN/BN/0014. Lưu lượng max 55 m3/h. Nhà sản xuất PSG. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 73090099 | Bình áp lực 500L 10 bar Code: US500461CS000000 thuộc quy chuẩn 01:2008/BLĐTBXH; TCVN 8366:2010. Hàng hóa không phải thực hiện KTCL theo TT01/2021/TT-BLĐTBXH, Hiệu VAREM (Italy), Hàng mới 100% | ITALY | V***A | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 73101099 | Bình áp lực 200L 16 bar Code: S5200461CS000000 thuộc quy chuẩn 01:2008/BLĐTBXH; TCVN 8366:2010.Hàng hóa không phải thực hiện KTCL theo TT01/2021/TT-BLĐTBXH, Hiệu VAREM (Italy), Hàng mới 100% | ITALY | V***A | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 73101099 | Bình áp lực 200L 10 bar Code: US200461CS000000 thuộc quy chuẩn 01:2008/BLĐTBXH; TCVN 8366:2010. Hàng hóa không phải thực hiện KTCL theo TT01/2021/TT-BLĐTBXH, Hiệu VAREM (Italy), Hàng mới 100% | ITALY | V***A | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 73090099 | Bình áp lực 1000L 10 bar Code: S3N10H61CS000000 thuộc quy chuẩn 01:2008/BLĐTBXH; TCVN 8366:2010.Hàng hóa không phải thực hiện KTCL theo TT01/2021/TT-BLĐTBXH, Hiệu VAREM (Italy), Hàng mới 100% | ITALY | V***A | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84139190 | CBCN#&CM50-160A PUMP IMPELLER, CAST IRON MATERIAL, DIAMETER: 172MM, SUBMERSIBLE PUMP PART, 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 39174000 | OGTB#&SILENCER - 804764, PLASTIC MATERIAL, LENGTH: 120MM, THREAD: 32MM, USED TO CONNECT TO THE PIPE TO HELP REDUCE NOISE FOR DIAPHRAGM PUMPS. 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84842000 | PCK1#&MECHANICAL SEAL CS-S08-22-CE/C/BN, INNER DIAMETER 22MM, MATERIAL: CARBON/CERAMIC/NBR RUBBER/SS304 (STAINLESS STEEL 304), TO SEAL THE PUMP CHAMBER AND PUMP SHAFT, PREVENTING FLUID FROM LEAKING OUT. 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 84137091 | 0230910692#&DRUM PUMP (CENTRIFUGAL PUMP) MODEL: DR-PHH-10-U4A-S. FLOW RATE 80L/MIN, ELECTRIC MOTOR: 420-430W, 220-230V/50HZ/IP44, SUCTION PORT DIAMETER 44MM USED TO PUMP CHEMICALS. MANUFACTURER: CHEONSEI. 1 SET = 1 PCE. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-07-18 | 出口 | 84139190 | MBDL#&DOSING PUMP DIAPHRAGM D90, DIAMETER 106MM, TEFLON MATERIAL, PUMP PART USED TO PUMP CHEMICALS. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台