全球贸易商编码:36VN102699108
地址:ngách 2/Số 4D10 Ngõ 180 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Cầu Giấy, Hà Nội 122366, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:416 条 相关采购商:3 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 40169390 48211090 48232010 73044100 73072110 73072190 73072310 73072390 73072910 73072990 73079910 73079990 83013000 84139190 84144000 84145949 84212391 84224000 84254290 84314910 84388091 84581190 84812010 84812020 84813090 84818072 84818073 84818077 84818082 84818099 85043199 85044040 85044090 85045093 85049020 85049039 85049090 85052000 85059000 85322900 85332900 85334000 85340090 85362099 85365069 85365099 85371013 85371019 85371099 90251919 90262010 90268010 90291090 90329030
相关贸易伙伴: TRAYDON GMBH , WENZHOU N. & A. FOREIGN TRADE CO., LTD. , ANDRITZ KUSTERS GMBH 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN QS VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN QS VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其416条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN QS VIỆT NAM 公司的采购商3家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 6 | 3 | 53 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 7 | 6 | 27 | 0 |
2020 | 进口 | 14 | 26 | 4 | 325 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN QS VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN QS VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN QS VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85044040 | Bộ nghịch lưu ( biến tần ) model SOHO7.5VD4Y dùng cho dòng điện 3 pha 380V, công suất 7.5Kw, công dụng: dùng trong dây truyền công nghiệp. Mới 100% hiệu Seoho/Trung Quốc. | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85044040 | Bộ nghịch lưu (biến tần) model SOHO5.5VD4Y dùng cho dòng điện 3 pha 380V, công suất 5.5Kw, công dụng: dùng trong dây truyền công nghiệp. Mới 100% hiệu Seoho/Trung Quốc. | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84818072 | Van cầu (bi) model: Q11F-16P-DN20, kích thước 2cm, chất liệu thép không gỉ dùng trong sản xuất công nghiệp. Mới 100% NSX: KOBARDA/Trung Quốc. | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84818072 | Van cầu (bi) model: Q41F4-16P-DN50, kích thước 5cm, chất liệu thép không gỉ dùng trong sản xuất công nghiệp. Mới 100% NSX: KOBARDA/Trung Quốc. | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84818072 | Van cầu (bi) model: Q41H-16P-DN50, kích thước 5cm, chất liệu thép không gỉ, dùng trong sản xuất công nghiệp. Mới 100% của hãng XINTAI/ Trung Quốc. | CHINA | W***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 85044040 | INVERTER (FREQUENCY CONVERTER) MODEL CIMR-VT4A0005BAA, CAPACITY 2.2KW/1.5KW, 3-PHASE VOLTAGE 380-480V, USED TO CONTROL THE MOTOR OF MANAS M-02 MACHINE, MANUFACTURER: YASKAWA. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | I***. | 更多 |
2023-05-19 | 出口 | 85015119 | CC-23-0748#&YASKAWA 3-PHASE SYNCHRONOUS AC SERVO MOTOR, CAPACITY 100W, VOLTAGE 200V, PART CODE SGM7J-01AFA6C, TYPE WITH BRAKE, USED FOR PROCESSING MACHINES. 100% BRAND NEW#&JP | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-05-19 | 出口 | 85015119 | CC-23-0749#&YASKAWA 3-PHASE SYNCHRONOUS AC SERVO MOTOR, CAPACITY 400W, VOLTAGE 200V, PART CODE SGM7J-04AFA6C TYPE WITH BRAKE, USED FOR PROCESSING MACHINES. 100% BRAND NEW#&JP | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-05-19 | 出口 | 85044040 | CC-23-0751#&YASKAWA INVERTER FOR 3-PHASE AC MOTOR WITH VOLTAGE 200V PART CODE SGD7S-R90A10A, CAPACITY 100W. 100% BRAND NEW#&JP | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-05-19 | 出口 | 85044040 | CC-23-0750#&YASKAWA INVERTER FOR 3-PHASE AC MOTOR WITH 200V VOLTAGE, 100W CAPACITY, PART CODE SGD7S-R90A00A. 100% BRAND NEW#&JP | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台