全球贸易商编码:36VN102681774
地址:5Dinh Vu industrial areaDong Hai 2 wardHai An district-(lô CN5.5 A, phường, KCN Đình Vũ, Hải An, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:647 条 相关采购商:17 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 34029099 34039119 39235000 39269059 48081000 48191000 54023300 54024600 82055900
相关贸易伙伴: THAI POLYESTER CO., LTD. , SHINKONG SYNTHETIC FIBERS CORPORATION , SHINKONG SYNTHETIC FIBERS CORP. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DẦU VÀ XƠ SỢI VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DẦU VÀ XƠ SỢI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其647条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DẦU VÀ XƠ SỢI VIỆT NAM 公司的采购商17家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 34 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 2 | 4 | 92 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 8 | 3 | 72 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 7 | 2 | 216 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 9 | 5 | 86 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 18 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 1 | 4 | 30 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DẦU VÀ XƠ SỢI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DẦU VÀ XƠ SỢI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DẦU VÀ XƠ SỢI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39235000 | TNTX06#&Nắp nhựa lõi ống Poy loại liền phi 152mm, dày 2mm ( là bao bì luân chuyển dùng để đóng hàng) | TAIWAN (CHINA) | S***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 54024600 | POY(GC)#&Sợi định hướng 100% polyester, POY 80D/72F SD (partial oriented yarn) tái sinh, dùng để sản xuất sợi dún DTY. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | S***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 54024600 | POY(GC)#&Sợi định hướng 100% polyester, POY 85D/72F SD (partial oriented yarn) tái sinh, dùng để sản xuất sợi dún DTY. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | S***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39235000 | TNTX05#&Nắp nhựa lõi ống Poy loại rời phi 152mm, dày 2mm ( là bao bì luân chuyển dùng để đóng hàng) | TAIWAN (CHINA) | S***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48081000 | TNTX03#&Tấm bìa carton đục lỗ loại dày kích thước (127x85) cm, dày 1,5 cm, phi 152 mm ( là bao bì luân chuyển dùng để đóng hàng) | TAIWAN (CHINA) | S***N | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 54024690 | POY#& POY YARN 126D/72F SD RW AA GRADE (PARTIAL ORIENTED YARN) FROM 100% POLYESTER, PARTIALLY ORIENTED, NON-TEXTURED, NON-TWISTED, NON-ELASTIC, FINENESS 138.5DTEX/72F, DTY TEXTURED YARN PRODUCTION, BELONGS TO LINE 1TK 106276441130 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 54024690 | POY#& POY YARN 125D/36F SD RW AA GRADE (PARTIAL ORIENTED YARN) FROM 100% POLYESTER, PARTIALLY ORIENTED, NON-TEXTURED, NON-TWISTED, NON-ELASTIC, FINENESS 134.1DTEX/36F, DTY TEXTURED YARN PRODUCTION, BELONGS TO LINE 1TK 106418145740 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 34039119 | FIBER COATING OIL (TRICOL-P922B)(90-95% REFINED MINERAL OIL.OIL MIST,MINERAL;3%ALCOHOLS C12-14-SECONDARY ETHOXYLATED CAS:84133-50-6) USED IN TEXTILE INDUSTRY DOES NOT CONTAIN SILICONE OIL. BELONGS TO LINE 1 TK 106164268930 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 54023390 | 100% POLYESTER DTY 75D/72F SD SIM 1H Z, 100% NEW FOR DOMESTIC CONSUMPTION | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 54023390 | 100% POLYESTER DTY 75D/36F SD SIM 2H Z, 100% NEW FOR DOMESTIC CONSUMPTION | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台