CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其356条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 公司的采购商24家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 15 | 7 | 10 | 177 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 5 | 3 | 29 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 8 | 7 | 83 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 34 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 39222000 | Nắp xí bệt bằng nhựa PP, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã VI6 UF, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 39222000 | Nắp xí bệt bằng nhựa PP, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã V65 UF, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 49111090 | Catalogues sản phẩm thiết bị vệ sinh thương hiệu SIMAS, 40 cuốn/kiện, sử dụng để giới thiệu sản phẩm tới khách hàng. Ncc: SIMAS S.P.A. Hàng mới 100% | ITALY | S***A | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 39222000 | Nắp xí bệt bằng nhựa PP, size: 455 x 355 mm, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã V68, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 39222000 | Nắp xí bệt bằng nhựa PP, size: 455 x 355 mm, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã V68, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 69101000 | VSNL216#&PORCELAIN SEAT BODY, 111-B00001-00, SIZE 487MM*378MM*244MM, WHITE PORCELAIN COLOR, STYLE II, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 69101000 | VSNL216#&PORCELAIN SEAT BODY, 111-B00001-00, SIZE 487MM*378MM*244MM, WHITE PORCELAIN COLOR, STYLE II, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 69101000 | VSNL216#&CERAMIC SEAT BODY, 111-B00003-00, SIZE 520MM*385.3MM*269.5MM, WHITE CERAMIC COLOR, STYLE PLUS, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 69101000 | VSNL216#&PORCELAIN SEAT BODY, 111-B00001-00, SIZE 487MM*378MM*244MM, WHITE PORCELAIN COLOR, STYLE II, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 69101000 | VSNL216#&PORCELAIN SEAT BODY, 111-B00001-00, SIZE 487MM*378MM*244MM, WHITE PORCELAIN COLOR, STYLE II, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台