CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA

全球贸易商编码:36VN102640785

该公司海关数据更新至:2024-09-26

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:356 条 相关采购商:24 家 相关供应商:10 家

相关产品HS编码: 39222000 39229011 49119990 68099090 69101000 70099100 85167990 94038990

相关贸易伙伴: JOYO MARK VIETNAM CO., LTD. , XIAMEN R&T PLUMBING TECHNOLOGY CO., LTD. , SIMAS SPA 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其356条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 公司的采购商24家,供应商10条。

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 15 7 10 177 0
2022 进口 7 5 3 29 0
2021 出口 16 8 7 83 0
2021 进口 1 1 1 5 0
2020 出口 1 1 1 3 0
2020 进口 2 3 1 34 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIGLACERA 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-19 进口 39222000 Nắp xí bệt bằng nhựa PP, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã VI6 UF, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100% CHINA S***. 更多
2022-09-19 进口 39222000 Nắp xí bệt bằng nhựa PP, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã V65 UF, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100% CHINA S***. 更多
2022-09-09 进口 49111090 Catalogues sản phẩm thiết bị vệ sinh thương hiệu SIMAS, 40 cuốn/kiện, sử dụng để giới thiệu sản phẩm tới khách hàng. Ncc: SIMAS S.P.A. Hàng mới 100% ITALY S***A 更多
2022-09-08 进口 39222000 Nắp xí bệt bằng nhựa PP, size: 455 x 355 mm, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã V68, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100% CHINA Y***. 更多
2022-08-29 进口 39222000 Nắp xí bệt bằng nhựa PP, size: 455 x 355 mm, gồm nắp, bệ ngồi (vành), ốc vít, không có chức năng rửa, sấy, mã V68, nhãn hiệu VIGLACERA, mới 100% CHINA Y***. 更多
2024-10-29 出口 69101000 VSNL216#&PORCELAIN SEAT BODY, 111-B00001-00, SIZE 487MM*378MM*244MM, WHITE PORCELAIN COLOR, STYLE II, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-10-22 出口 69101000 VSNL216#&PORCELAIN SEAT BODY, 111-B00001-00, SIZE 487MM*378MM*244MM, WHITE PORCELAIN COLOR, STYLE II, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-10-21 出口 69101000 VSNL216#&CERAMIC SEAT BODY, 111-B00003-00, SIZE 520MM*385.3MM*269.5MM, WHITE CERAMIC COLOR, STYLE PLUS, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-10-17 出口 69101000 VSNL216#&PORCELAIN SEAT BODY, 111-B00001-00, SIZE 487MM*378MM*244MM, WHITE PORCELAIN COLOR, STYLE II, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-10-10 出口 69101000 VSNL216#&PORCELAIN SEAT BODY, 111-B00001-00, SIZE 487MM*378MM*244MM, WHITE PORCELAIN COLOR, STYLE II, 100% NEW VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询