全球贸易商编码:36VN102630730
该公司海关数据更新至:2024-07-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1317 条 相关采购商:31 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39173999 39239090 39269099 52095990 59039090 73102999 73110029 73110099 73144900 73269099 82055900 82059000 83024190 83024999 83025000 84138119 84148049 84148090 84149092 84151090 84158299 84161000 84186990 84193919 84195010 84212391 84212399 84213990 84224000 84272000 84279000 84312090 84433290 84439990 84569090 84615010 84719010 84798939 84814090 84818099 84828000 85044090 85074090 85143090 85171800 85369019 85369099 85371019 85444299 85444929 94018000 94032090 94038990
相关贸易伙伴: GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO., LTD. , FUHONG PRECISION COMPONENT (BAC GIANG) CO., LTD. , MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIET NAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NHẬT MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NHẬT MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1317条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NHẬT MINH 公司的采购商31家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 32 | 1 | 147 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 37 | 1 | 321 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 7 | 1 | 26 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 25 | 1 | 235 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 15 | 1 | 47 | 0 |
2020 | 出口 | 9 | 5 | 1 | 55 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 33 | 2 | 353 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NHẬT MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NHẬT MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NHẬT MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 84193919 | Máy sấy không khí Model: YX-50; lưu lượng khí: 7m3/min; nhà sx: Dongguan Youyuan Mechanical Equipment Co.,Ltd; không có bình chứa khí, hoạt động bằng điện (hàng mới 100%) | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84148049 | Máy nén khí Model: G22FF A 8.5 TM, công suất: 22kw; lưu lượng: 3.5m3/min; năm sx:2022; nhà sx: Atlas Copco, hoạt động bằng điện (hàng mới 100%) | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84193919 | Máy sấy không khí Model: AC-150; lưu lượng khí: 18m3/min; nhà sx: Dongguan Youyuan Mechanical Equipment Co.,Ltd; không có bình chứa khí, hoạt động bằng điện (hàng mới 100%) | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84213990 | Bộ lọc Model: DD45+ phụ kiện máy phát nitơ (hàng mới 100%) | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84051000 | Máy phát nitơ Model: YQG-80N, nitơ sản xuất: 80m3/h, nhà sản xuất: Fujian Epsea Industrial Co.,ltd (hàng mới 100%) | CHINA | G***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 84828000 | .#&FORKLIFT BEARINGS, FORKLIFT COMPONENTS (100% NEW PRODUCTS) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 84123100 | .#&DLU CYLINDER, FORKLIFT COMPONENTS (100% NEW PRODUCTS) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 84312090 | .#&FORKLIFT CHARGING DOCK, FORKLIFT COMPONENTS (100% NEW PRODUCTS) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 85078099 | .#&BATTERIES, FORKLIFT COMPONENTS (100% NEW PRODUCTS) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 40169390 | .#&HUB SEALS, FORKLIFT COMPONENTS (100% NEW PRODUCTS) | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台