全球贸易商编码:36VN102630297
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:558 条 相关采购商:5 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 33079090 34022015 34029013 39231090 39233090 39239090 39249090 39262090 39269049 39269099 40091100 40091290 40169930 44199000 44219999 46021190 56029000 56081990 56089010 57032090 63059090 63071090 63079069 63079090 70132800 70139900 73201090 73202090 73209090 73239390 73239990 73241090 73249099 73259990 73269099 76152090 76169959 76169990 82121000 83022010 83022090 83024190 83024290 83025000 83100000 84145930 84198110 84221100 84248920 84519090 84538010 84679990 84791010 84798939 84799030 84818088 84819021 84834090 85012019 85013222 85081910 85081990 85087090 85094000 85166090 85381019 87168010 87168090 87169019 87169023 87169096 87169099 94018000 94032090 94033000 94035000 94036090 94038990 96031020 96035000 96039010 96039020 96039040 96039090
相关贸易伙伴: DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD. , KLENCO (SINGAPORE) PTE.LTD. , FOSHAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THIẾT BỊ KHÁCH SẠN HOÀN MỸ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THIẾT BỊ KHÁCH SẠN HOÀN MỸ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其558条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THIẾT BỊ KHÁCH SẠN HOÀN MỸ 公司的采购商5家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 6 | 1 | 22 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 5 | 1 | 17 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 22 | 7 | 90 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 13 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 21 | 3 | 96 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 32 | 3 | 316 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THIẾT BỊ KHÁCH SẠN HOÀN MỸ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THIẾT BỊ KHÁCH SẠN HOÀN MỸ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THIẾT BỊ KHÁCH SẠN HOÀN MỸ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 85081990 | Máy hút bụi hút nước model M86, nhãn hiệu Rongen, nguồn điện 220-240V/50Hz, công suất 2400W (1200 W x 2), dung tích 86 lít (1 SET = 1 PCE), mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84518000 | Máy giặt ghế sofa kiểu phun hút model M2, nhãn hiệu Rongen, nguồn điện 220-240v/50Hz, công suất 775w , trọng lượng 13,4kg (1 SET = 1 PCE), hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84791010 | Máy cọ rửa sàn model M17H, nhãn hiệu Rongen, nguồn điện 220-240v/50Hz, công suất 1500w, trọng lượng 57kg (1 SET = 1 PCE), hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84791010 | Máy cọ rửa sàn model R45B, nhãn hiệu Rongen, nguồn điện 24VDC/400w, công suất 1850m2/h, trọng lượng 140kg (1 SET = 1 PCE), hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85081910 | Máy hút bụi model M15, nhãn hiệu Rongen, nguồn điện 220-240V/50Hz, công suất 1200W, dung tích 15 lít (1 SET = 1 PCE), mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 33074910 | POWER BAC TOILET CLEANER (TP; WATER > 85.0 %, PHOSPHORIC ACID < 2.0 %, HYDROCHLORIC ACID < 9.0 %) ; CLEANS AND SCENTS FLOORS AND OTHER SURFACES IN THE TOILET; 20 LITERS/BARREL. 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 34059090 | SUPER COATING FLOOR SURFACE POLISH (MAIN INGREDIENTS: WATER > 40.0 %, ACRYLIC POLYMER EMULSION < 40.0 %, POLYETHYLENE WAX EMULSION < 5.0 %) SURFACE POLISH FOR PLASTIC FLOORS, STONE FLOORS..., 20 LITERS/ BARREL. 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 34059090 | SUPER COATING FLOOR SURFACE POLISH (MAIN INGREDIENTS: WATER > 40.0 %, ACRYLIC POLYMER EMULSION < 40.0 %, POLYETHYLENE WAX EMULSION < 5.0 %) SURFACE POLISH FOR PLASTIC FLOORS, STONE FLOORS..., 20 LITERS/ BARREL. 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 33074910 | POWER LIME LEMON-SCENTED FLOOR CLEANER (CONTENTS: WATER > 90.0 %, NONYL PHENOL ETHOXYLATES < 4.0 %, ALKYLBENZYLDIMETHYLAMMONIUM CHLORIDE < 3.0 %); CLEANS AND SCENTS FLOORS AND OTHER SURFACES; 20 LITERS/CARTON. 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2023-12-29 | 出口 | 33074910 | POWER BAC TOILET CLEANER (TP; WATER > 85.0 %, PHOSPHORIC ACID < 2.0 %, HYDROCHLORIC ACID < 9.0 % ); CLEAN AND SCENT FLOORS AND OTHER SURFACES IN THE BATHROOM; 20 LITERS/BARREL#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台