全球贸易商编码:36VN102354738
该公司海关数据更新至:2022-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:279 条 相关采购商:3 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 35069900 38159000 38160090 39269059 40059190 40082190 40082900 40094290 40101100 40101200 40101900 48119099 59100000 69060000 69074022 69074092 69091100 69141000 69149000 73079290 73182990 73269099 74122099 82060000 84138113 84138119 84253900 84313910 84313990 84641010 84672900 84678900 84778010 84778020 84779010 84779039 84818063 84819090 85319090 85444297 85447090 90321010 90328990
相关贸易伙伴: HSIN YUNG CHIEN CO., LTD. , HANSOL PAPER CO., LTD. , JIM WAY ENTERPRISE CO LTD., 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN NGÂN LỢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN NGÂN LỢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其279条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN NGÂN LỢI 公司的采购商3家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 9 | 2 | 14 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 13 | 6 | 98 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 14 | 7 | 51 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 14 | 1 | 116 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN NGÂN LỢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN NGÂN LỢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN NGÂN LỢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 84835000 | Quả puly bị động bằng thép dùng cho băng tải CN,KT phi 500mmx1400mmL "JIMWAY"(gồm quả lô, trục gối đỡ),không sử dụng điện,lắp đặt trên hệ thống BT công nghiệp,mới 100% do Jimway Enterprise Co.,LTD sx | TAIWAN (CHINA) | J***, | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73182310 | Đinh tán dùng để cố định kẹp cơ khí, dùng để lắp đặt kẹp cơ khí cho băng tải công nghiệp, đường kính 3mm ,250 cái/hộp,1.2kg/hộp,SRC-S,mã 40544. Hàng mới 100% do Flexco PTE LTD, Mỹ sản xuất | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39269059 | Bộ lưỡi gạt bằng nhựa PU của thiết bị gạt sạch chữ V cho băng tải CN khổ B1000, bản vẽ số 100L202V (gồm1 lưỡi chữ V, KT920x920mm;khổ1140mm, bulong lắp đặt ).mới 100% do Jimway Enterprise Co.,LTD sx | TAIWAN (CHINA) | J***, | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39269059 | Lưỡi gạt của thiết bị gạt sạch băng tải công nghiệp TRB54-TUFFSHEAR,làm bằng nhựa PU, KT 1350x257mm , 28 kg/chiếc,mã 76491 .Hàng mới 100% do FLexco PTE LTD Ấn sản xuất. | INDIA | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39269059 | Lưỡi gạt của thiết bị gạt sạch băng tải công nghiệp URCB60/1500 URBLD,làm bằng nhựa PU, KT 1500x257mm , 7.6 kg/chiếc,mã 76755 .Hàng mới 100% do FLexco PTE LTD Mỹ sản xuất. | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 40059190 | Cao su từ hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hóa, dạng dải dùng để dán nối lưu hóa băng tải công nghiệp,dày 1mm x rộng 500mm, D -Gi-Y ,H0206-Y.Hàng mới 100%#&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 40082190 | Cao su đã lưu hoá,dạng dải,mặt trơn,để bọc rulo của hệ thống băng tải công nghiệp ,bề mặt gắn miếng sứ nhỏ chống mài mòn, khổ 410mm dày 12mm (1 set gồm 2 miếng dài 6500mm và 1300mm).Hàng mới 100%#&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 39199099 | Dải chống dính silicon H0317-C khổ rộng B1000mm x dày 0.001mm, đã có một lớp keo dính dùng để dán nối lưu hóa băng tải công nghiệp H0317-C.Hàng mới 100%#&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 35069900 | Keo đã điều chế dùng để sơn lót bề mặt quả lô băng tải công nghiệp SH primmer .Hàng mới 100%#&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 35069900 | Keo đã điều chế dùng để dán lưu hóa băng tải công nghiệp STG- B, H0312 ;0.65kg(0.8L)/hộp.Hàng mới 100%#&VN | CAMBODIA | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台