全球贸易商编码:36VN102324490
地址:9 P. Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội 123186, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3874 条 相关采购商:3 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 25070000 32071000 32072090 38249999 39173999 39174000 39219090 39269053 39269059 39269099 40082900 40101900 40103100 40103900 40161090 40169390 40169915 40169930 40169951 40169959 40169999 49119990 59069100 59069990 59119090 68042100 68042200 68051000 68052000 68053000 69039000 69091100 69091900 69149000 72224090 73072110 73072190 73079110 73079190 73079210 73079290 73079910 73079990 73089099 73141200 73141400 73141990 73151191 73181510 73181690 73181910 73181990 73182100 73182200 73182400 73182990 73202090 73209090 73269099 82089000 83024999 84099973 84099974 84137039 84145930 84145999 84149029 84162000 84193919 84195091 84213990 84219999 84224000 84229090 84283390 84439920 84490010 84515000 84641010 84642010 84649010 84661090 84662090 84669100 84716040 84742019 84812090 84813090 84814090
相关贸易伙伴: TONGLU YICHENG TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NGUYÊN LIỆU GỐM SỨ DOHACEMEX 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NGUYÊN LIỆU GỐM SỨ DOHACEMEX 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3874条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NGUYÊN LIỆU GỐM SỨ DOHACEMEX 公司的采购商3家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 5 | 1 | 50 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 54 | 1 | 610 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 42 | 2 | 275 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 78 | 2 | 2937 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NGUYÊN LIỆU GỐM SỨ DOHACEMEX 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NGUYÊN LIỆU GỐM SỨ DOHACEMEX 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NGUYÊN LIỆU GỐM SỨ DOHACEMEX 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 68051000 | Miếng mài bóng bằng hạt xốp có nền bằng vật liêu dệt dùng cho máy đánh bóng công nghệ nano dùng trong sản xuất gạch men, đĩa nỉ,KT: 200x10mm (+/-10mm), MH:200x10,NSX:NEWWAY,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84834090 | Hộp số bánh răng dùng cho máy đóng gói gạch, tỷ số truyền chuyển động quay i=10, đường kính lỗ trục 30mm, MH:NMRV050-10-71B14,NSX:Starshine Drive,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84834090 | Hộp số bánh răng dùng cho máy đóng gói gạch, tỷ số truyền chuyển động quay i=15, đường kính lỗ trục 30mm, MH:NMRV075-15-90B5,NSX:Starshine Drive,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85044090 | Bộ biến tần dùng để thay đổi tần số dòng điện cung cấp cho động cơ để điều khiển tốc độ của động cơ,dùng cho dây chuyền đóng gói gạch, CS:3kW,AC:200-230V,50/60hz,MH:ASD-B2-0421-B,NSX:DELAT,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85371030 | Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình dùng cho máy mài cạnh gạch, điện áp 100-240V, 50/60Hz, công suất 70W, MH:CP1E-E40DR-A,NSX:OMRON,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73181910 | Chốt hãm có ren bằng sắt dùng cho máy đóng gói gạch, kích thước phi 10mm dài 20mm,MH: SA-NIP-N018-G1/4-AG-440, NSX: KEDA, mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73269099 | Giá đỡ xi lanh bằng sắt, kích thước 40x80,MH: 363180.04.02.02A, NSX: KEDA, mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73151191 | Xích con lăn dẫn động tấm ép bằng sắt dùng cho máy ép lọc khung bản, kích thước mắt xích 32mm (+/-10mm)MH: GB/T1243_08B-2-86, NSX: KEDA, mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73269099 | Tay kẹp gạch bằng sắt dùng trong máy đóng gói gach, kích thước 113x120mm (+/-30mm),MH: 1200 365634.02.01A-01, NSX: KEDA, mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-17 | 出口 | 73269099 | Giá đỡ cho càng gắp gạch, bằng sắt, kích thước:300x600mm,MH: 364203.07.02.01A, NSX: KEDA, mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台