CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ATO

全球贸易商编码:36VN102319564

地址:19 Ng. 68 P. Quan Nhân, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-06-28

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:162 条 相关采购商:6 家 相关供应商:16 家

相关产品HS编码: 39269099 83030000 84433290 84439990 84714190 84719010 84733090 85285200 85285910 85318090 85423900 85442011 85444294 85444941 96121090

相关贸易伙伴: ZHUHAI POSKEY TECHNOLOGY CO., LTD. , TSC AUTO ID TECHNOLOGY CO., LTD. , CIPHERLAB CO., LTD. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ATO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ATO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其162条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ATO 公司的采购商6家,供应商16条。

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ATO 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 1 0
2022 出口 2 3 1 3 0
2022 进口 8 8 2 27 0
2021 出口 1 1 1 1 0
2021 进口 6 7 2 27 0
2020 进口 10 12 4 96 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ATO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ATO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ATO 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-15 进口 84719090 Thiết bị kiểm kho - dùng để đọc mã vạch kiểmkê hàng hóa, model: 8000 Terminal - C, part:A8000RSC00002.Cổng giao tiếp USB. Hiệu Cipherlab. Mới 100% TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-09-15 进口 84719090 Thiết bị kiểm kho - dùng để đọc mã vạch kiểmkê hàng hóa, model: 8000 Terminal - L, part:A8000RSC00004.Cổng giao tiếp USB. Hiệu Cipherlab. Mới 100% TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-09-12 进口 84719010 Máy đọc mã vạch Model: XL-2001, cổng giao tiếp: USB, nhãn hiệu Sunlux.Mới 100%, Hàng FOC trị giá 40usd CHINA S***. 更多
2022-09-12 进口 84719010 Máy đọc mã vạch Model: XL-2001, cổng giao tiếp: USB, nhãn hiệu Sunlux.Mới 100% CHINA S***. 更多
2022-09-12 进口 84719010 Máy đọc mã vạch Model: ATS-9322B, cổng giao tiếp: USB, nhãn hiệu ATS.Mới 100%, hàng FOC trị giá 52usd CHINA S***. 更多
2024-06-28 出口 84719090 INVENTORY EQUIPMENT BRAND: UROVO, MODEL: CT48 - USED TO READ BARCODES FOR INVENTORY. 100% NEW#&CN VIETNAM B***. 更多
2024-06-28 出口 84719090 INVENTORY EQUIPMENT BRAND: UROVO, MODEL: DT40S - USED TO READ BARCODES FOR INVENTORY. 100% NEW PRODUCT #&CN VIETNAM B***. 更多
2024-02-27 出口 84439990 CUTTING ACCESSORIES OF THERMAL PRINTER MH241/MH341/MH641 ARE USED TO CUT LABELS. TSC BRAND. NEW 100% VIETNAM N***. 更多
2024-02-27 出口 84719010 BARCODE READER MODEL: DS8178 (5V CURRENT: 4.7 TO 5.5VDC; 12V: 10.8 TO 13.2VDC; MACHINE SIZE: 168 X 66 X 107MM, RESOLUTION: 1,280 X 960 PIXELS; BRAND: ZEBRA). NEW 100% VIETNAM N***. 更多
2024-02-27 出口 84433290 BLACK AND WHITE THERMAL PRINTER WITHOUT PHOTOCOPY USED TO PRINT BARCODE LABELS (MODEL: MH641. PG DEGREE 600DPI. GT PORT: USB + RS232 + INTERNAL ETHERNET. BRAND TSC). NEW 100% VIETNAM N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询