全球贸易商编码:36VN102277113
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:137 条 相关采购商:2 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 34022015 34029093 38220010 38220090 73269099 84138119 84148090 84212910 85389019 85423900 90119000 90189090 90261030 90278030 90279091 90330010 94054099
相关贸易伙伴: AGAPPE DIAGNOSTICS SWITZERLAND GMBH , ARKRAY GLOBAL BUSINESS, INC. , BIODYNE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其137条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 公司的采购商2家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 3 | 67 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 13 | 6 | 64 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 38220090 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1c - Hemolysis Washing Solution 80H, Mã: 71264, Số Lot: 2H1121, hộp 3 can x 2L, HSD 31/08/2023, NSX: ARKRAY GLOBAL BUSINESS, mới 100% | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 38220090 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1c - Control Dilution Set 80, Mã: 71265, Số Lot: 2H1131, hộp 1 can x 250ml và 1 túi x 15ml, HSD 31/08/2023, NSX: ARKRAY GLOBAL BUSINESS, mới 100% | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 38220090 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Qualicheck Norm, đóng gói: 1 hộp gồm 1 chai 5ml,lot: 32070197, hsd: 06/2024, hxs: Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, mới 100% | INDIA | A***H | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 38220090 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Glucose CCXL/CX4/CXLpro, đóng gói: 1 hộp gồm 5 chai 65ml, lot: 32070142, hsd: 04/2024,hxs: Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, mới 100% | INDIA | A***H | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 38220090 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Glucose CCXL/CX4/CXLpro, đóng gói: 1 hộp gồm 5 chai 65ml, lot: 32080044, hsd: 06/2024,hxs: Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, mới 100% | INDIA | A***H | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | khối quang, chất liệu: thép, sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu, Mã: 96584, Số lot: 0000588015, NSX: ARKRAY GLOBAL BUSINESS, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | tấm đẩy que, chất liệu inox, sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu, Mã: 96482, Số lot: 0000611325, NSX: ARKRAY GLOBAL BUSINESS, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 73269099 | Kim hút mẫu FAAM-CXL/SPARE/200058, dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa CXL, để hút mẫu bệnh phẩm, chất liệu inox, nsx: Agappe Diagnostics Ltd, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台