全球贸易商编码:36VN102258079
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:763 条 相关采购商:4 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 35061000 39241090 39249090 39269099 48191000 70060090 70071990 73211100 73239310 73241010 73269099 76169100 76169990 83021000 83024290 84145949 84146019 84149031 84149091 84221100 85011049 85012019 85165000 85166090 85167990 85169029 85322200 85322900 85365033 85365061 85365069 85365099 85371019 85395000 85407100 94054099
相关贸易伙伴: NINGBO WALTERY INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , REALWIN METAL MANUFACTURE CO., LTD. , FOSHAN SHUNDE MIDEA WASHING APPLIANCES MFG CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN FASTER VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN FASTER VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其763条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN FASTER VIỆT NAM 公司的采购商4家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 2 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 13 | 2 | 76 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 14 | 2 | 107 | 0 |
2020 | 进口 | 16 | 21 | 1 | 568 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN FASTER VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN FASTER VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN FASTER VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84146019 | Máy hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster model FS 70KB, có lưới lọc, thân máy thép sơn tĩnh điện, kt 70cm, loại 1 động cơ, công suất 1x130W, phím cơ, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84146019 | Máy hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster model FS 60KB, có lưới lọc, thân máy thép sơn tĩnh điện, kt 60cm, loại 1 động cơ, công suất 1x130W, phím cơ, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84149031 | Phụ kiện máy hút khử mùi: cánh quạt bằng nhựa, nsx: Zhongshan tianmei electrical appliances co., ltd., hàng FOC, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84146019 | Máy hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster model FSN 3388C1-70B cải tiến, lưới inox, kt 70cm, máy kính mỏng 5mm và inox, loại 1 động cơ, 1 x 120W, 500m3/h, không có than, 1 toa, 1 lưới, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73239310 | Bộ nồi chảo Comfort 7 chi tiết bằng inox201, ko dùng điện hiệu Faster, dày 0.5mm, 1 đáy dày 1mm, có: 3 nồi có vung thủy tinh (16x9.5,20x11.5,24x13.5)cm; 1 chảo không vung 24x6.5cm, mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73239310 | Phụ kiện của tủ bếp trên: Giá đựng đồ bằng inox 304, có kết cấu di động lên xuống,(Soft close Elevator), hiệu Faster, model FS EB700SDN, kích thước (660*280*560)mm, 1set=1pce, hàng mới 100% | VIETNAM | S***G | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73239310 | Phụ kiện của tủ bếp dưới: Giá để đồ bằng inox 304 dạng nan tròn (Mul Basket Fashion), hiệu Faster, mã FS MF300SPS, kích thước (237x465x430)mm, 1set=1pce , hàng mới 100% | VIETNAM | S***G | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73239310 | Phụ kiện của tủ bếp dưới: Giá để đồ bằng inox 304 dạng nan tròn (Mul Basket Fashion), hiệu Faster, mã FS MF350SPS, kích thước (294x465x430)mm, 1set=1pce, hàng mới 100% | VIETNAM | S***G | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73239310 | Phụ kiện của tủ bếp dưới: Giá đựng xoong nồi,bát đĩa chất liệu inox 304 dạng nan tròn (Four side Basket Fashion), hiệu Faster, mã FS DB800SPS, kích thước (730x470x170)mm, 1set=1pce, hàng mới 100% | VIETNAM | S***G | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73239310 | Phụ kiện của tủ bếp trên: Giá đựng đồ bằng inox 304, có kết cấu di động lên xuống,(Soft close Elevator), hiệu Faster, model FS EB900SDN, kích thước (860*280*560)mm,1set=1pce, hàng mới 100% | VIETNAM | S***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台