全球贸易商编码:36VN102241283
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:93 条 相关采购商:1 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 28112290 28161000 28183000 28353990 28402000 29039900 29054200 29336100 38249999 39069099 39269099 40169390 70199090 73072990 76090000 84136090 84149060 84219999 84818082 84819090 84842000 84849000 85394900 85423900 90268010 90278030 90318090 94054099 96091090
相关贸易伙伴: ATT SPARES GMBH , BRONKHORST HIGH-TECH B.V. , MOODY DIRECT LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG TOÀN CẦU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG TOÀN CẦU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其93条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG TOÀN CẦU 公司的采购商1家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 10 | 5 | 17 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 20 | 2 | 73 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG TOÀN CẦU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG TOÀN CẦU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ HỆ THỐNG TOÀN CẦU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | 进口 | 39069099 | Nhựa Acrylic Dianal BR-116 dạng nguyên sinh, không phân tán, 25kg/bao,nsx:Misubishi Chemical Corporation Dùng cho sản xuất sơn. Hàng mới 100%. | JAPAN | T***. | 更多 |
2021-05-29 | 进口 | 28353990 | AMMONIUM POLYPHOSPHATE POWDER. CODE: TF-201. RAW MATERIALS FOR PAINT PRODUCTION .CAS 68333-79-9, NO BRAND, NSX:SHIFANG TAIFENG NEW FLAME RETARDANT CO., LTD,100% BRAND NEW | CHINA | S***. | 更多 |
2021-05-20 | 进口 | 90318090 | CORROSION TESTER WITH HUMIDIFICATION, SALT SPRAY AND TEMPERATURE CONTROL. MODEL: SF/AB450. INDUSTRIAL PHYSIC COMPANY. NEW 100% | NETHERLANDS | I***. | 更多 |
2021-05-14 | 进口 | 84849000 | SEALING SET FOR HOMOGENIZER. CODE: 9533-5191-533. (ONE SET INCLUDES 3 PIECES) GEA BRAND.. 100% BRAND NEW | UNITED KINGDOM | M***. | 更多 |
2021-05-14 | 进口 | 85423900 | INTEGRATED CIRCUIT BOARD FOR HOMOGENIZER. CODE: 9550-0000-062. THE COMPANY GEA. NEW 100% | UNITED KINGDOM | M***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 90318090 | TOOL071042#&PAINT THICKNESS GAUGE _ MODEL B (BASIC)_FERROUS (F)_SEPARATE PROBE, CODE A456CFBS, ELCOMETER UK. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 90319090 | TOOL071041#&PAINT THICKNESS GAUGE PROBE, CODE: T456CF1S. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台