全球贸易商编码:36VN102228109
该公司海关数据更新至:2022-09-15
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:260 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 40169999 73071900 73202090 74122020 76169990 84123100 84135090 84138119 84141000 84145949 84195091 84212950 84212990 84811019 84812090 84813090 84818061 84818062 84818063 84818072 84819090 84834090 85012019 85014019 85015119 85015219 85015229 85030090 85044030 85044040 85044090 85049090 85052000 85059000 85168090 85332900 85334000 85353011 85353090 85359090 85361099 85363090 85364990 85365099 85371019 85371099 85411000 85413000 85437090 85452000 90261030 90261040 90262030 90262040 90269010 90291090 90292090 90318090 90321010
相关贸易伙伴: GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG SHENGQI TRADING CO., LTD. , TBB POWER CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN AN PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN AN PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其260条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN AN PHÁT 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 30 | 3 | 90 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 47 | 1 | 158 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN AN PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN AN PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂN AN PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 85371099 | Bộ điều khiển đóng mở van ZKJ-410C, điện áp sử dụng AC220V, sử dụng trong nhà máy sản xuất thép, hãng sản xuất Shanghai Automation Instrument No.11 Factory, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 85015119 | Động cơ rung YZS-5-4, công suất 0.25kW, điện áp 380V,xoay chiều loại 3 pha, sd cho các sàng rung trong nhà máy sx công nghiệp,hsx Anyang Hongda Coal Chemical Equipment Manufacturing Co., Ltd, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 85015229 | Động cơ rung YZU-20-6B,công suất 1.5kW,điện áp 380V,xoay chiều loại 3 pha, sd cho các sàng rung trong nhà máy sx công nghiệp,hsx Anyang Hongda Coal Chemical Equipment Manufacturing Co., Ltd, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84812090 | Cụm van phanh JZC,đ/ápDC220V,dùng trong truyền động dầu thủy lực cho hệ thống phanh thủy lực của tua bin máy phát điện của nm thủy điện,hsx Xi'an Lantian Hengyuan Hydropower Equipment Co.,Ltd,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 40169999 | Màng dùng cho van SCG353A050/A051, vật liệu cao su, là bộ phận của van điện từ SCG353A050/A051, dùng để thay thế khi màng van bị hỏng, hãng sản xuất Zhonghui Dust, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 74199999 | Tiếp điểm tĩnh 1250A,dùng cho máy cắt không khí,điện áp 12kV,1250A,để dẫn điện từ máy cắt vào hệ thống thanh cái điện trong nm thủy điện,bằng đồng,hsx Shanghai Juguang Electric Co., Ltd, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 74199999 | Tiếp điểm động 630A ,dùng cho máy cắt không khí,điện áp 12kV,630A,để dẫn điện từ máy cắt vào hệ thống thanh cái điện trong nhà máy thủy điện,bằng đồng,hsx Shanghai Juguang Electric Co., Ltd, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 74199999 | Tiếp điểm động 1250A,dùng cho máy cắt không khí, điện áp 12kV,1250A,để dẫn điện từ máy cắt vào hệ thống thanh cái điện trong nm thủy điện,bằng đồng,hsx Shanghai Juguang Electric Co., Ltd, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 74199999 | Tiếp điểm tĩnh 630A,dùng cho máy cắt không khí,điện áp 12kV,630A,để dẫn điện từ máy cắt vào hệ thống thanh cái điện trong nm thủy điện, bằng đồng,hsx Shanghai Juguang Electric Co., Ltd, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 74199999 | Tiếp điểm động 1250A , dùng cho máy cắt không khí, điện áp 12kV,1250A,để dẫn điện từ máy cắt vào hệ thống thanh cái điện trong nm thủy điện,bằng đồng,hsx Shanghai Juguang Electric Co., Ltd, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台