全球贸易商编码:36VN102195397
地址:49 Ng. 138 P. Kim Hoa, Phương Liên, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-12-15
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:86 条 相关采购商:4 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 72191400 72193200 72193400
相关贸易伙伴: ETERNAL TSINGSHAN GROUP LIMITED , WUXI HAOGUANG SPECIAL STEEL CO., LTD. , YJMT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH I.T.A.L.I.N.O.X VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH I.T.A.L.I.N.O.X VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其86条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH I.T.A.L.I.N.O.X VIỆT NAM 公司的采购商4家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 10 | 3 | 47 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 9 | 4 | 35 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH I.T.A.L.I.N.O.X VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH I.T.A.L.I.N.O.X VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH I.T.A.L.I.N.O.X VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-15 | 进口 | 72193300 | 316.L/28A200121901#&Cold rolled, flat rolled stainless steel 316L 2B, thickness 2.0mm X width 1219mm, 100% brand new#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-11-15 | 进口 | 72193400 | 304./29A100121901#&Stainless steel flat rolled coil, cold rolled 304 2B, thickness 1.0mm X width 1219mm, 100% new#&VN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72192200 | Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn JIS G 4312, mác thép 409L NO.1, kích thước 5mm x 1500mm x 3120mm. Hàm lượng Cr: 11.37%. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72192100 | Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn JIS G 4312, mác thép 409L NO.1, kích thước 12mm x 1250mm x 3000mm. Hàm lượng Cr: 11.40%. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72192100 | Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn JIS G 4312, mác thép 409L NO.1, kích thước 12mm x 1250mm x 1180mm. Hàm lượng Cr: 11.40%. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 72193300 | Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội (ép nguội), dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM-A240, mác thép 409L 2B, kích thước 2.0 X 1219 X C. Hàng mới 100% (sản phẩm của: Posco VST Viet Nam)#&VN | AUSTRALIA | B***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 72193200 | Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội (ép nguội), dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM-A240, mác thép 409L 2B, kích thước 3.0 X 1219 X C. Hàng mới 100% (sản phẩm của: Posco VST Viet Nam)#&VN | AUSTRALIA | B***. | 更多 |
2022-09-09 | 出口 | 72193200 | Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội (ép nguội), dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM-A240, mác thép 409L 2B, kích thước 3.0 X 1219 X C. Hàng mới 100% (sản phẩm của: Posco VST Viet Nam)#&VN | AUSTRALIA | B***. | 更多 |
2022-09-09 | 出口 | 72193300 | Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội (ép nguội), dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM-A240, mác thép 409L 2B, kích thước 2.0 X 1219 X C. Hàng mới 100% (sản phẩm của: Posco VST Viet Nam)#&VN | AUSTRALIA | B***. | 更多 |
2022-09-08 | 出口 | 72193300 | Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội (ép nguội), dạng tấm cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240, mác thép 304 2B, kích thước 2.5mm X 600 UP. Hàng mới 100% (sản phẩm của: Posco VST Viet Nam)#&VN | UNITED STATES | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台