全球贸易商编码:36VN102159423
地址:Số 119 P. Hồ Đắc Di, Nam Đồng, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:50307 条 相关采购商:451 家 相关供应商:42 家
相关产品HS编码: 28112290 39189091 39191020 39199010 39199099 39204390 39211920 39211999 39219090 39231090 39235000 39261000 39262090 39269099 40169110 40169190 48114190 48211090 49111010 54077200 60063290 61169900 63071090 63079090 64019990 64029990 64039990 73063099 84799030 84834090 85369032 85369039 85371019 85389011 85444294 90303310 90303390 90308490 94031000 94032090 96121090
相关贸易伙伴: LG INNOTEK VIETNAM HAIPHONG CO., LTD. , SI FLEX VIETNAM CO., LTD. , MEIKO ELECTRONICS VIETNAM., CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SYSTECH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SYSTECH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其50307条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SYSTECH 公司的采购商451家,供应商42条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 131 | 234 | 1 | 10871 | 0 |
2022 | 出口 | 302 | 238 | 2 | 11716 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 24 | 9 | 168 | 0 |
2021 | 出口 | 229 | 250 | 2 | 15478 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 19 | 8 | 75 | 0 |
2020 | 出口 | 64 | 99 | 1 | 1633 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 10 | 3 | 142 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SYSTECH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SYSTECH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SYSTECH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-01-16 | 进口 | 39173299 | AIR HOSE, TU1610C-20, SOFT PLASTIC, UNREINFORCED, WITHOUT CONNECTING ACCESSORIES, 20 METERS/ROLL (RE-EXPORT ITEM 30 OF IMPORT DECLARATION NUMBER 105987806850/E13, DECEMBER 27, 2023) (CODE: 23011836)#&JP | VIETNAM | M***C | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39211999 | Mút xốp màu trắng, chất liệu PE chịu nhiệt ở 260 độ C, 155*85*10mm, dùng để đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39211999 | Mút xốp màu trắng, chất liệu PE chịu nhiệt ở 260 độ C, 175*150*20mm, dùng để đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39199099 | Nhãn đánh dấu cáp bằng nhựa vinyl, chưa in, tự dính, model: THT-131-427-3, kích thước: 66.7x25.4mm, 3000 pcs/roll, hãng sx: BRADY, mới 100% | UNITED STATES | M***S | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40159090 | Bao ngón tay màu đen chống tĩnh điện 1000 chiếc/túi ( tái nhập 240 túi từ mục hàng số 01 của TK 304970175440/B11, Ngày 22/08/2022) | THAILAND | C***M | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 34025012 | SUNLIGHT DISHWASHING LIQUID, WHITE, 3.6 LITERS/CAN, 3 CANS/CARTON, NRC21113, CODE 3009902, INGREDIENTS: ALOE EXTRACT (100PPM), MINERAL SALTS, MAGNESIUM SULFATE (2%),..100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48219090 | 60X40MM STAMP, NO PRINT, CODE 3012892 MADE OF PAPER. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48239099 | PAPER CORNER BRACE, 50*50*5*1600 MM (3012878). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48239099 | PAPER CORNER BRACE, 50X50X5X150MM, CODE 3014208. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70199090 | TH#&FIBERGLASS TAPE, SIZE 150MM*50M, 2 STRIPES, PAPER CORE. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台