全球贸易商编码:36VN102026092
该公司海关数据更新至:2021-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:125 条 相关采购商:18 家 相关供应商:30 家
相关产品HS编码: 40169999 73269099 82081000 84139140 84213990 84219999 84562000 84614010 84671100 84671900 84719010 84778039 85171200 85444296 90160000 90178000 90241010 90248010 90249010 90249020 90258020 90261030 90261040 90262030 90262040 90269010 90271010 90278030 90279091 90279099 90291090 90303200 90303390 90303900 90308990 90309090 90318090 90319019
相关贸易伙伴: TAIYOSHA ELECTRIC VIETNAM CO., LTD. , SEOJIN AUTO CO., LTD. , VALQUA VIETNAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAOAO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAOAO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其125条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAOAO 公司的采购商18家,供应商30条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 16 | 11 | 3 | 27 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 30 | 25 | 6 | 96 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAOAO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAOAO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAOAO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-12-27 | 进口 | 90241010 | MÁY ĐO ĐỘ CỨNG KIM LOẠI, MODEL: W-20, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG: WEBSTER, HÀNG MỚI 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2020-12-27 | 进口 | 90249020 | THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN CHO MÁY ĐO ĐỘ CỨNG KIM LOẠI, MODEL: 43-48HBA, HÃNG: BARCOL, HÀNG MỚI 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2020-12-27 | 进口 | 90249020 | THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN CHO MÁY ĐO ĐỘ CỨNG KIM LOẠI, MODEL: 87-89HBA, HÃNG: BARCOL, HÀNG MỚI 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2020-12-27 | 进口 | 84213990 | LỌC KHÍ CHO MÁY NÉN KHÍ, ITEM: ZHW-A1429, HÃNG: GUANGDONG, HÀNG MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2020-12-27 | 进口 | 90241010 | MÁY ĐO ĐỘ CỨNG KIM LOẠI, MODEL: 934-1, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG: BARCOL, HÀNG MỚI 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2021-09-28 | 出口 | 90308990 | VITREK V70 CABLE HIGH TEST MACHINE, USED TO MEASURE INSULATION RESISTANCE OF PRODUCTS, ELECTRICITY OPERATIONS, 100% NEW PRODUCTS | VIETNAM | U***. | 更多 |
2021-08-13 | 出口 | 90279091 | . # & MEASURING HEAD FOR HM-30P MACHINES, PARTS OF THE PH METER OF SOLUTION, ELECTRICAL OPERATION, 100% NEW GOODS | VIETNAM | S***. | 更多 |
2021-07-07 | 出口 | 90318090 | SDM-73 # & STEEL SCALING GAUGE IN LUBRICATING OIL, MODEL: SDM-73, ELECTRICAL ACTIVITY, FIRM: NEW COSMOS, 1WTPPT STRIP, SOURCE: 4 DRY BATTERIES AA. NEW 100% | VIETNAM | C***H | 更多 |
2021-07-07 | 出口 | 90248010 | . # & BTM-400 PLUS STRAPPING STRENGTH MEASURING DEVICE, ELECTRICAL OPERATION, COMPANY: CHECKLINE, 100% NEW GOODS | VIETNAM | N***. | 更多 |
2021-06-24 | 出口 | 90291090 | 90008126 # & GAUGE RPM / LED HAND STROBOSCOPE. BRAND SHIMPO, MODEL: DT-361, POWER 20W. VOLTAGE 100-230V. YEAR: 2021. ELECTRICALLY OPERATED, FIBER FIBER SURFACE. NEW 100%. | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台