全球贸易商编码:36VN101990508
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:261 条 相关采购商:8 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 39172919 39269049 71041020 73072190 74153900 82032000 82073000 84145930 84719090 85043122 85043199 85043249 85044090 85049090 85285920 85322900 85331010 85332900 85359090 85361092 85363090 85364110 85366939 85369012 85369019 85369094 85371019 85371092 85371099 85389012 85411000 85412900 85414010 85423100 85423300 85423900 85432000 85442011 85444229 85444294 85444299 90258020 90262040 90271010 90283010 90289090 90303100 90303200 90303390 90308290 90308990 90318090 90319019 90321010
相关贸易伙伴: ELEMENT14 PTE LTD. , SCHWARZBECK MESS-ELEKTRONIK OHG , FLUKE SOUTH EAST ASIA PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔ HỢP CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TỔ HỢP CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其261条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TỔ HỢP CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 公司的采购商8家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 6 | 10 | 4 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 14 | 9 | 35 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 17 | 5 | 33 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 28 | 4 | 167 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TỔ HỢP CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TỔ HỢP CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔ HỢP CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 85444294 | Cáp điều khiển (nối từ CCU 104 đến GC223) (40m/24 lõi), có đầu nối; Mã: 2387740; Hàng mới 100%; Hsx: Haefely | SWITZERLAND | H***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85332900 | Điện trở đầu sóng bên trong của hệ thống thử xung loại 20 Ohm; Mã: 3715476; Hàng mới 100%; Hsx: Haefely | SWITZERLAND | H***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90318090 | Cảm biến đo khoảng cách dịch chuyển; Mã: 0482360; Hàng mới 100%; Hsx: Honeywell | MEXICO | H***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85444294 | Cáp điều khiển (nối từ CCU 104 đến GC223) (50m/24 lõi), có đầu nối; Mã: 3709890; Hàng mới 100%; Hsx: Haefely | SWITZERLAND | H***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85444929 | Cuộn dây tiếp địa cho hệ thống thử xung SGE (10m), có đầu nối; Mã: 2098640-S; Hàng mới 100%; Hsx: Haefely | SWITZERLAND | H***G | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 85285910 | Màn hình dùng cho máy PLC,model TOPRW0700WD,s/n:F013C01000048-65-69-45,ncc TECHNOLOGY ,hàng đã qua sử dụng#&KR | KOREA | E***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 85371019 | Bảng điều khiển tín hiệu của máy PLC,model XBM-DV04A,s/n:500C3000BF,50013220317,ncc TECHNOLOGY ,hàng đã qua sử dụng#&KR | KOREA | E***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 85371019 | Bảng điều khiển tín hiệu của máy PLC,model XBM-AD04A,s/n:50012030DD9-50012030DDB,ncc TECHNOLOGY ,hàng đã qua sử dụng#&KR | KOREA | E***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 85364110 | Rơ le kỹ thuật số dùng cho máy PLC,model:MY4N,ncc TECHNOLOGY ,hàng đã qua sử dụng#&CN | KOREA | E***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 85371019 | Bảng điều khiển tín hiệu của máy PLC,model XBM-DR16S,s/n:50013220319-317,ncc TECHNOLOGY ,hàng đã qua sử dụng#&KR | KOREA | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台