全球贸易商编码:36VN101989446
该公司海关数据更新至:2022-08-18
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:41 条 相关采购商:0 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39201090 39204900 39231090
相关贸易伙伴: EASYPACK ENTERPRISE CO., LTD. , SHANDONG KANGYE PLASTIC PRODUCTS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG AN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG AN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其41条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG AN 公司的采购商0家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 11 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 27 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG AN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG AN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG AN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-18 | 进口 | 39204900 | Màng bọc thực phẩm bằng nhựa PVC,k/t 350mm*500m*10micron. 4 cuộn/hộp,1hộp=1set,(1 set=11.34kg ko tính lõi),hiệu LINGO,có hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6% tính theo trọng lượng.Mới100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 39204900 | Màng bọc thực phẩm bằng nhựa PVC,k/t 450mm*500m*10micron. 4 cuộn/hộp,1hộp=1set,(1 set=14.63kg ko tính lõi),hiệu LINGO,có hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6% tính theo trọng lượng.Mới100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 39204900 | Màng bọc thực phẩm bằng nhựa PVC,k/t 300mm*500m*10micron. 4 cuộn/hộp,1hộp=1set,(1 set=8.82kg ko tính lõi),hiệu LINGO,có hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6% tính theo trọng lượng.Mới100% | CHINA | S***. | 更多 |
2021-05-07 | 进口 | 39204900 | FOOD GRADE PVC FILM,K/T 300MM*450M*11MICRON. 4 ROLLS/BOX,1BOX1SET,(1 SET10.92KG EXCLUDING CORE),LINGO BRAND,WITH PLASTICIZER CONTENT LESS THAN 6% BY WEIGHT.100% NEW | CHINA | S***. | 更多 |
2021-04-08 | 进口 | 39231090 | DISPOSABLE PLASTIC TRAY TO TRANSPORT FROZEN FOOD, NOT FOR STORAGE, INCLUDING BOTTOM & LID, CODE OP-1.0, MATERIAL PS, BOTTOM SIZE: 185X128X20MM, LID SIZE: 186X129X30MM, NSX EASYPACK, 1 CARTON400SETS. 100% NEW | TAIWAN (CHINA) | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台