全球贸易商编码:36VN101981687
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:414 条 相关采购商:4 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 36030090 56012100 73072990 73269099 74153320 82057000 83024999 84145949 84145999 84148090 84149091 84198919 84199019 84733010 84818099 85044090 85143090 85144000 85176299 85351000 85361099 85371019 85371030 85371099 85389019 85444296 85444299 85469000 85471000 90189090 90219000 90230000 90272010 90279010 90318090 90319019 90328939 90328990 90329090
相关贸易伙伴: ABBOTT VASCULAR NETHERLANDS B.V. , ABBOTT MEDICAL (SINGAPORE) PTE LTD. , MARKES INTERNATIONAL LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其414条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED 公司的采购商4家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 2 | 4 | 3 | 242 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 3 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 3 | 3 | 115 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 17 | 3 | 49 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 90189090 | Bóng nong can thiệp, kích thước 6mm x 40mm x 135cm, model: ARMADA 35, hãng Abbott Vascular, nước SX: Costa Rica , lô 20504G1, NSX: 04.05.2022. HSD: 31.10.2025. Hàng mới 100% | COSTA RICA | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90189090 | Bóng nong can thiệp, kích thước 6mm x 120mm x 135cm, model: ARMADA 35, hãng Abbott Vascular, nước SX: Costa Rica , lô 20325G1, NSX: 25.03.2022. HSD: 31.08.2025. Hàng mới 100% | COSTA RICA | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90189090 | Bóng nong can thiệp, kích thước 7mm x 80mm x 135cm, model: ARMADA 35, hãng Abbott Vascular, nước SX: Costa Rica , lô 20326G1, NSX: 26.03.2022. HSD: 31.08.2025. Hàng mới 100% | COSTA RICA | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90189090 | Bóng nong can thiệp, kích thước 10mm x 40mm x 135cm, model: ARMADA 35, hãng Abbott Vascular, nước SX: Costa Rica , lô 20425G1, NSX: 25.04.2022. HSD: 30.09.2025. Hàng mới 100% | COSTA RICA | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90189090 | Bóng nong can thiệp, kích thước 5mm x 100mm x 135cm, model: ARMADA 35, hãng Abbott Vascular, nước SX: Costa Rica , lô 20713G2, NSX: 13.07.2022. HSD: 31.12.2025. Hàng mới 100% | COSTA RICA | A***. | 更多 |
2021-11-29 | 出口 | 40169390 | SP-61401 # & sealed rubber sealing gaskets, Code: 009650-000-00, Gerstel Manufacturer (12 pcs / set) | VIETNAM | H***V | 更多 |
2021-04-25 | 出口 | 90219000 | Xience Sierra coronary artery bracket for medical use, manufacturer: Abbott Vascular, product code: 1500350-33E-58351, size: 3.5 * 33mm, new 100% #&VN | NETHERLANDS | A***T | 更多 |
2021-04-25 | 出口 | 90219000 | Xience Alpine medical coronary rack bracket for medical use, manufacturer: Abbott Vascular, product code: 1120275-23E-58355, size: 2.75 * 23mm, brand new #&VN | NETHERLANDS | A***T | 更多 |
2021-04-08 | 出口 | 90279010 | Accessories for the chromatograph: Air filter 2-QQQ 6495A code G2571-67424, brand Agilent, 100% new #&SG | SINGAPORE | A***E | 更多 |
2021-04-08 | 出口 | 90279010 | Accessories for the chromatograph: Quadrupole block filter, code G2571-67387, brand Agilent, brand new 100% #&SG | SINGAPORE | A***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台