CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT PHÁT

全球贸易商编码:36VN101927168

地址:219 Lương Thế Vinh, Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-08-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:351 条 相关采购商:28 家 相关供应商:6 家

相关产品HS编码: 40129014 73269099 83023090 84132090 84135090 84271000 84272000 84279000 84312090 84821000 85044090 85068010 85072099 85123010 85322900 85361093 85365069 87019190 87083010 87089499 87089999 90292090 90299020 94012090

相关贸易伙伴: F. UCHIYAMA AND CO., LTD. , NINGBO FUCNENG INTL CO., LTD. , NINGBO STAXX MATERIAL HANDLING EQUIPMENT CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其351条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT PHÁT 公司的采购商28家,供应商6条。

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT PHÁT 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 4 1 1 45 0
2022 出口 12 3 1 60 0
2022 进口 3 4 2 15 0
2021 出口 9 6 1 20 0
2021 进口 2 4 2 39 0
2020 出口 2 1 1 3 0
2020 进口 3 15 2 126 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT PHÁT 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-16 进口 84271000 Xe nâng hàng hoạt động bằng điện hiệu UNICARRIERS FB25-8. Số khung: F99-31430 .Tải trọng nâng 2500kg , nâng cao 4,0 M.Xe đã qua sử dụng sản xuất năm 2015. JAPAN H***. 更多
2022-09-16 进口 84272000 Xe nâng hàng động cơ Diesel(Dầu) cơ cấu càng nâng hiệu UNICARRIERS FHD25T5. Số khung: F185-00802, Số máy: ZD30-502033 .Tải trọng nâng 2500kg, nâng cao 6,0 M. Xe đã qua sử dụng sản xuất năm 2016 JAPAN H***. 更多
2022-09-16 进口 84272000 Xe nâng hàng động cơ Diesel(Dầu) cơ cấu càng nâng hiệu KOMATSU FD25L-11. Số khung: M117F-375090 , Số máy: 545639.Tải trọng nâng 2500kg, nâng cao 3,0 M. Xe đã qua sử dụng sản xuất năm không xác định. JAPAN H***. 更多
2022-09-16 进口 84272000 Xe nâng hàng động cơ Diesel(Dầu) cơ cấu càng nâng hiệu KOMATSU FD30T-16. Số khung: M229-733581, Số máy: 4D94LE35071.Tải trọng nâng 3000kg nâng cao 3,0 M.Xe đã qua sử dụng sản xuất năm không xác định JAPAN H***. 更多
2022-09-16 进口 84272000 Xe nâng hàng động cơ Diesel(Dầu) cơ cấu càng nâng hiệu MITSUBISHI FD23 . Số khung: F18B-30020 , Số máy: 007754 .Tải trọng nâng 2300kg, nâng cao 3,0 M. Xe đã qua sử dụng sản xuất năm không xác định. JAPAN H***. 更多
2024-08-30 出口 84279000 HAND PALLET TRUCK, STAXX BRAND, MODEL: BF2.5, LIFTING CAPACITY 2500 KG, FORK LENGTH 550*1150 MM, SN: 40150-18, YEAR OF MANUFACTURE 2024, 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2024-08-28 出口 84279000 HAND PALLET TRUCK: BRAND STAXX; MODEL: AC50-H, SN: 18426-3, LOAD CAPACITY: 5000KG; SIZE 685*1220MM; YEAR OF MANUFACTURE 2021, 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2024-08-27 出口 84279000 HAND PALLET TRUCK: BRAND STAXX MODEL: AC50-H, SN: 18426-1, LOAD CAPACITY: 5000KG; SIZE 685*1220MM; YEAR OF MANUFACTURE 2021, 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2024-08-23 出口 84279000 HAND PALLET TRUCK BRAND STAXX MODEL: BF2.5, LIFTING CAPACITY 2500 KG. FORK LENGTH 550*1150 MM, SN: ACCORDING TO LIST, YEAR OF MANUFACTURE 2024, 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2024-08-15 出口 84279000 STAXX BRAND HAND PALLET TRUCK MODEL: BF3.0, LIFTING CAPACITY 3000 KG, FORK LENGTH: 685*1220 MM, MANUFACTURED IN 2024. 100% NEW VIETNAM F***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询