全球贸易商编码:36VN101884450
该公司海关数据更新至:2024-06-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1418 条 相关采购商:10 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 39173999 39259000 39269099 40169953 73181300 73181510 73181610 73181690 73269099 74153320 79070099 82073000 82079000 82089000 83013000 83014090 83021000 83024999 84145949 84158299 84213990 84624100 84796000 84798110 84834090 85013140 85044040 85044090 85049090 85065000 85318090 85323000 85353019 85353090 85354000 85359010 85359090 85362013 85364199 85365039 85365099 85369019 85369099 85389019 85389020 85446019 85469000 85479010 90303390 90318090 94054060
相关贸易伙伴: PRIMA INDUSTRIE S P A , FIMER S.P.A. , ZEZ SILKO, S.R.O. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1418条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 公司的采购商10家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 94 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 5 | 1 | 103 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 8 | 4 | 70 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 14 | 4 | 520 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 15 | 3 | 99 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 36 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 31 | 4 | 435 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-09 | 进口 | 73181610 | Đai ốc bằng thép, có ren, mạ đồng, đường kính ngoài: 14mm, mã hàng: L212p17(M8), hãng sx: SHANGHAI UNIBRIDGE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 73181690 | Đai ốc bằng thép, có ren, Mã hàng: DIN929M16C1, đường kính ngoài: 24mm, hãng sx: SHANGHAI UNIBRIDGE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 73181690 | Đai ốc bằng thép, có ren, Mã hàng: S-M10-2, đường kính ngoài: 18mm hãng sx: SHANGHAI UNIBRIDGE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 73181510 | Bu lông bằng thép, có ren, đường kính ngoài của thân: 10mm, mã hàng: HFH-M10-25, hãng sx: SHANGHAI UNIBRIDGE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 73181510 | Bu lông bằng thép, có ren, mã hàng: BSO-M3-5-25, đường kính ngoài: 5.41mm, hãng sx: SHANGHAI UNIBRIDGE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2024-06-12 | 出口 | 85389019 | WT20_TOPENTRY_MTS_60HZ|DM#&CABLE BRACKET SET FOR ELECTRICAL CABINET WT20 TOP ENTRY 60HZ MAX <1000V, MADE OF STEEL, SIZE 779X726.5X438MM, INCLUDES 2 PARTS | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-06-12 | 出口 | 85381019 | WT20_MTS_KA02SA05|DM#&ELECTRICAL CABINET SET WT20 151X1260KA02SA05 DA <1000V, STEEL, SIZE 2852X1089X2378MM, INCLUDES 147 PARTS | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-06-12 | 出口 | 85381019 | WT20_MTS_KA02SA05|DM#&ELECTRICAL CABINET SET WT20 151X1260KA02SA05 DA <1000V, STEEL, SIZE 2852X1089X2378MM, INCLUDES 147 PARTS | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-06-12 | 出口 | 85389019 | WT20_TOPENTRY_MTS_60HZ|DM#&CABLE BRACKET SET FOR ELECTRICAL CABINET WT20 TOP ENTRY 60HZ MAX <1000V, MADE OF STEEL, SIZE 779X726.5X438MM, INCLUDES 2 PARTS | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-06-10 | 出口 | 85381019 | WT20_MTS_KA02SA05|DM#&ELECTRICAL CABINET SET WT20 151X1260KA02SA05 DA <1000V, STEEL, SIZE 2852X1089X2378MM, INCLUDES 147 PARTS | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台