CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1418条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 公司的采购商10家,供应商14条。

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 4 1 94 0
2022 出口 5 5 1 103 0
2022 进口 5 8 4 70 0
2021 出口 5 14 4 520 0
2021 进口 7 15 3 99 0
2020 出口 1 3 1 36 0
2020 进口 9 31 4 435 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-09 进口 73181610 Đai ốc bằng thép, có ren, mạ đồng, đường kính ngoài: 14mm, mã hàng: L212p17(M8), hãng sx: SHANGHAI UNIBRIDGE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100%. CHINA S***. 更多
2022-09-09 进口 73181690 Đai ốc bằng thép, có ren, Mã hàng: DIN929M16C1, đường kính ngoài: 24mm, hãng sx: SHANGHAI UNIBRIDGE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100% CHINA S***. 更多
2022-09-09 进口 73181690 Đai ốc bằng thép, có ren, Mã hàng: S-M10-2, đường kính ngoài: 18mm hãng sx: SHANGHAI UNIBRIDGE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100% CHINA S***. 更多
2022-09-09 进口 73181510 Bu lông bằng thép, có ren, đường kính ngoài của thân: 10mm, mã hàng: HFH-M10-25, hãng sx: SHANGHAI UNIBRIDGE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100%. CHINA S***. 更多
2022-09-09 进口 73181510 Bu lông bằng thép, có ren, mã hàng: BSO-M3-5-25, đường kính ngoài: 5.41mm, hãng sx: SHANGHAI UNIBRIDGE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100%. CHINA S***. 更多
2024-06-12 出口 85389019 WT20_TOPENTRY_MTS_60HZ|DM#&CABLE BRACKET SET FOR ELECTRICAL CABINET WT20 TOP ENTRY 60HZ MAX <1000V, MADE OF STEEL, SIZE 779X726.5X438MM, INCLUDES 2 PARTS VIETNAM G***. 更多
2024-06-12 出口 85381019 WT20_MTS_KA02SA05|DM#&ELECTRICAL CABINET SET WT20 151X1260KA02SA05 DA <1000V, STEEL, SIZE 2852X1089X2378MM, INCLUDES 147 PARTS VIETNAM G***. 更多
2024-06-12 出口 85381019 WT20_MTS_KA02SA05|DM#&ELECTRICAL CABINET SET WT20 151X1260KA02SA05 DA <1000V, STEEL, SIZE 2852X1089X2378MM, INCLUDES 147 PARTS VIETNAM G***. 更多
2024-06-12 出口 85389019 WT20_TOPENTRY_MTS_60HZ|DM#&CABLE BRACKET SET FOR ELECTRICAL CABINET WT20 TOP ENTRY 60HZ MAX <1000V, MADE OF STEEL, SIZE 779X726.5X438MM, INCLUDES 2 PARTS VIETNAM G***. 更多
2024-06-10 出口 85381019 WT20_MTS_KA02SA05|DM#&ELECTRICAL CABINET SET WT20 151X1260KA02SA05 DA <1000V, STEEL, SIZE 2852X1089X2378MM, INCLUDES 147 PARTS VIETNAM G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询