全球贸易商编码:36VN101858281
地址:THANG LONG Industry zone, Lô A5, Võng La, Đông Anh, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-11-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2223 条 相关采购商:17 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 39263000 73182100 73182200 73182400 73202011 82081000 84213990 84581190 84661090 84818099 84821000 84824000 84834040 85044090 85369019 87141090
相关贸易伙伴: KATO STEEL THAI CO., LTD. , BH TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. , FCC (PHILIPPINES) CORP. 更多
CÔNG TY TNHH FCC VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH FCC VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2223条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH FCC VIỆT NAM 公司的采购商17家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 7 | 1 | 22 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 18 | 8 | 531 | 0 |
2022 | 进口 | 25 | 37 | 9 | 576 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 24 | 8 | 520 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 19 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 11 | 5 | 555 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH FCC VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH FCC VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH FCC VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85168090 | Bộ phận gia nhiệt cho ống cấp nguyên liệu của máy đúc kẽm, loại sử dụng gia nhiệt bằng điện, điện áp 220V, công suất 2.2kw ( Goose neck Heater H0630951-1 ) | JAPAN | H***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84242029 | Súng phun nước của máy đúc kẽm, hoạt động bằng khí ( Spray ; YCS-030 ) | JAPAN | H***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73064090 | ống cấp nguyên liệu của máy đúc kẽm, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ, đk ngoài 75mm, dài 65cm. GOOSE NECK ASSY, PHI 50 0000H0630574-01 | JAPAN | H***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73182200 | Vòng chặn piston bằng thép của máy đúc kẽm ( Piston Ring SA50*4.0*2.3 ) | JAPAN | H***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84549000 | Cần piton của máy đúc, bằng thép, PLUNGER ROD FOR 350 DIA.74X505L | THAILAND | K***. | 更多 |
2023-11-20 | 出口 | 73269099 | SPACER FOR CENTER PUNCHING OF STEEL DIES CIMRSF-D62.5-V14-T0.2 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2023-11-20 | 出口 | 73269099 | SPACER FOR CENTER PUNCHING OF STEEL DIES CIMRSF-D62.5-V14-T0.5 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2023-11-20 | 出口 | 73269099 | SPACER FOR CENTER PUNCHING OF STEEL DIES CIMRSF-D62.5-V14-T0.05 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2023-11-20 | 出口 | 73269099 | SPACER FOR THE UPPER BACKING PLATE OF THE STAMPING DIE IN STEEL SC2112-7136J-CIMRSF | VIETNAM | F***. | 更多 |
2023-11-20 | 出口 | 73269099 | SPACER FOR CENTER PUNCHING OF STEEL DIES CIMRSF-D62.5-V14-T0.1 | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台