全球贸易商编码:36VN101837281
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:125 条 相关采购商:1 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 39069020 39202010 39202099 39206290 39219090 76071900 76072090
相关贸易伙伴: NINGBO DONGCAN INTERNATIONALTRADING CO., LTD. , FUJIAN BILLION HIGH-TECH MATERIAL INDUSTRY CO., LTD. , YEM CHIO CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG TIẾN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG TIẾN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其125条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG TIẾN 公司的采购商1家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 5 | 3 | 18 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 4 | 2 | 100 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG TIẾN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG TIẾN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG TIẾN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39181019 | Màng PVC dùng để trải sàn ,dạng cuộn,không tự dính,, KT:0.14mm x(410)mmx (600)m.Không dùng trong CN thực phẩm.Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39202010 | Màng BOPP nhiệt bóng dùng trong in tráng,không xốp,chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt,không tự dính, chưa in hình,in chữ,( 0.018) mm x(1260-1800)mm x 4000m. Mới 100% | INDIA | M***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 39206290 | Màng Metalized PET không xốp,không dính,chưa được gia cố, kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình, chữ,dùng trong in tráng KT:0.012mm x(490-650)mmx (6000)m.Không dùng trong CN thực phẩm.Mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 39202010 | Màng BOPP nhiệt bóng HTT922 dùng trong in tráng,không xốp,chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt,không tự dính, chưa in hình,in chữ,( 0.017) mm x(270-810)mm x 3000m. Mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 39202010 | Màng BOPP nhiệt mờ HTT922 dùng trong in tráng,không xốp,chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt,không tự dính, chưa in hình,in chữ,( 0.017) mm x(310-640)mm x 3000m. Mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39202010 | SYVN21#&BOPP 25 MIC BI-DIRECTIONALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM, NO PRINTED IMAGE OR TEXT, THICKNESS: 0.025MM, WIDTH (525)MM, LENGTH 6000M. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 39202010 | SYVN21#&BOPP 25 MIC BI-DIRECTIONALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM, UNPRINTED, UNPRINTED, THICKNESS: 0.025MM, WIDTH (525)MM, LENGTH 6000M. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-07-24 | 出口 | 39202010 | SYVN21#&BOPP 25 MIC BIDIRECTIONAL ORIENTED POLYPROPYLENE FILM, NOT PRINTED WITH IMAGES OR TEXT, THICKNESS: 0.025MM, SIZE (525)MM, LENGTH 6000M. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-05-23 | 出口 | 39202010 | SYVN21#&BOPP 25 MIC BIDIRECTIONAL ORIENTED POLYPROPYLENE FILM, NOT PRINTED WITH IMAGES OR TEXT, THICKNESS: 0.025MM, SIZE (525)MM, LENGTH 6000M. NEW 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-03-29 | 出口 | 39202010 | SYVN21#&BOPP 25 MIC BIDIRECTIONAL ORIENTED POLYPROPYLENE FILM, NOT PRINTED WITH IMAGES OR TEXT, THICKNESS: 0.025MM, SIZE (525)MM, LENGTH 6000M. NEW 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台