全球贸易商编码:36VN101788450
地址:Nhà 6A Ng. 45 Đ. Tô Ngọc Vân, phường Quảng, Tây Hồ, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-11-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:391 条 相关采购商:9 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 27101943 27101950 40091100 40092190 40094290 40103900 40169390 40169999 73079210 73089099 73151199 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182400 73182910 73201090 73269099 83012000 83023090 83099099 84133090 84137042 84138113 84138119 84145949 84148090 84149021 84149029 84212311 84212319 84212391 84212399 84212950 84212990 84213110 84213190 84213990 84271000 84279000 84295200 84312010 84314200 84812090 84818067 84819029 84821000 84823000 84834030 84835000 84836000 84839019 85012019 85013130 85013222 85044090 85045093 85059000 85114099 85122099 85124000 85235921 85364191 85364199 85364990 85365099 85369099 85371019 85391010 85489010 87019190 87083090 87087019 87087099 90262010 90268010 90278030 90299010 90318090 90319019
相关贸易伙伴: JCB SALES ASIA PACIFIC PTE LTD. , MATERIAL WORLD CO., LTD. , JCB SERVICE 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHIỆP T&C 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHIỆP T&C 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其391条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHIỆP T&C 公司的采购商9家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 7 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 10 | 1 | 20 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 37 | 5 | 117 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 4 | 1 | 21 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 42 | 2 | 123 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 25 | 5 | 100 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHIỆP T&C 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHIỆP T&C 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHIỆP T&C 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84145949 | P/N: 0009761452 - Quạt tản nhiệt dùng cho Motor chạy, không có lưới bảo vệ, 24Vdc-0.68A, dùng cho xe nâng hàng, hãng sx Still, mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371019 | P/N: 56323602608 - Hộp điều khiển nguồn, dùng cho xe nâng Still RX20-20P, điện áp 48V, hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371019 | 'P/N: 50025407016 - Cùm điều khiển tay lái, dùng cho xe nâng, hãng sx STILL, mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371019 | P/N: 51903602600 - Bộ điều khiển trung tâm, điện áp 48V, dùng cho xe nâng hàng, hãng sx: Still, mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371019 | P/N: 50025407012 - Bộ điều khiển di chuyển và nâng hạ, điện áp 24V, dùng cho xe nâng hàng, hãng sx: Still, mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2023-11-23 | 出口 | 87089930 | RX20-20 ACCELERATOR PEDAL FOR ELECTRIC FORKLIFTS, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-11-23 | 出口 | 87082100 | SEAT BELTS FOR ELECTRIC FORKLIFTS, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-11-23 | 出口 | 85072099 | ẮC QUY HAWKER DÙNG CHO XE STILL RX20-20 48V, 625AH KÍCH THƯỚC: DÀI 103 X 0.53X 0,63 24 CELLS, GIẮC CẮM 160A, (LOẠI AXIT-CHÌ) HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2023-08-23 | 出口 | 84312010 | D01-6190#&REAR BALANCE WHEEL FOR ELECTRIC FORKLIFT 0009933756, MATERIAL OF STEEL AND RUBBER, DIAMETER: (100X40)MM. NEW 100% | VIETNAM | T***H | 更多 |
2023-08-23 | 出口 | 34039919 | D01-9654#&SHELL TELLUS S2 MX46 HYDRAULIC OIL, FOR ELECTRIC FORKLIFT, 100% BRAND NEW | VIETNAM | T***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台