CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN

全球贸易商编码:36VN101714360

该公司海关数据更新至:2022-09-27

越南 采购商

数据来源:海关数据

相关交易记录:46 条 相关采购商:0 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 40169390 73181510 76169990 83016000 84099979 84552200

相关贸易伙伴: NINGBO BLUE MACHINES CO., LTD. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其46条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN 公司的采购商0家,供应商2条。

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 进口 1 2 1 6 0
2021 进口 1 3 1 10 0
2020 进口 2 3 2 30 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-27 进口 83016000 Bộ phận khoá cửa: lõi khoá QQ11 (Lock Fitting QQ11) (không dùng cho xe có động cơ), dùng để sản xuất khóa cửa, chất liệu: thép, đường kính 21mm; NSX: Ningbo Blue Machines Co., Ltd. Mới 100% CHINA N***. 更多
2022-09-27 进口 83016000 Bộ Phận khoá cửa: lõi khoá QQ10 (Lock Fitting QQ10) (không dùng cho xe có động cơ), bằng thép, đường kính 16mm, dùng để sản xuất khóa cửa; nhà sản xuất Ningbo Blue Machines Co., Ltd. Hàng mới 100% CHINA N***. 更多
2022-09-27 进口 73181510 Vít Inox M5x70, đường kính ngoài 5mm, chiều dài 70mm, (không dùng cho xe có động cơ), chất liệu: Inox 201. Hàng mới 100% CHINA N***. 更多
2022-09-27 进口 73181510 Vít inox M5x60, đường kính ngoài 5mm, chiều dài 60mm, (không dùng cho xe có động cơ), chất liệu: Inox 201. Hàng mới 100% CHINA N***. 更多
2022-09-27 进口 83016000 Bộ Phận khoá cửa: lõi khoá QQ04 (Lock Fitting QQ04) (không dùng cho xe có động cơ), bằng thép, đường kính 15mm, nhà sản xuất Ningbo Blue Machines Co. Hàng mới 100% CHINA N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询