全球贸易商编码:36VN101697933
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:502 条 相关采购商:24 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 34029019 38190000 38200000 49111090 61161090 68043000 73071900 74199999 82041200 82042000 84671100 84672900 84679200 85044090 96082000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIỆT NAM) , THAI SENG TRADING CO., LTD. , YOSHIDA MFG.CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP HƯNG PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP HƯNG PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其502条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP HƯNG PHÁT 公司的采购商24家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 27 | 1 | 121 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 26 | 1 | 109 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 14 | 2 | 38 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 21 | 1 | 90 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 14 | 3 | 43 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP HƯNG PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP HƯNG PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP HƯNG PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 73071900 | Khớp nối bằng thép NL-22PM. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Yoshida | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73071900 | Khớp nối bằng thép HP-4S. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Yoshida | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84671100 | Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén, dạng quay, dùng để mài Pencil Grinder model YG-06-1 (đầu kẹp mở rộng tối đa 3mm). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Yoshida | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 38190000 | Dầu phanh dùng trong ô tô ( không chứa hàm lượng bi-tum) B-303 (đóng gói 200L/Thùng). Hãng sản xuất KD FINECHEM, Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 38200000 | Dung dịch làm mát động cơ ô tô A-110, thành phần chính là các dẫn xuất đi từ ethylene glycol và phụ gia, dạng lỏng, 200 lít/thùng, Hãng sản xuất KD FINECHEM, Hàng mới 100%. | KOREA | K***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 35061000 | TO185#&TB1324 GLUE (50G/BOTTLE) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 84249029 | PRONA PAINT SPRAY GUN NEEDLE + NOZZLE, R-715#2#10(1.3), 100% NEW | VIETNAM | N***E | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 84249029 | PRONA PAINT SPRAY GUN NEEDLE + NOZZLE, R-715#2#10(1.3), 100% NEW | VIETNAM | N***E | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 38140000 | HUNGPHAT320#&TB2801 GLUE SOLVENT, MANUFACTURER THREEBOND | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 32141000 | TO187#&MASTIT TB1206D (250G/TUBE). MANUFACTURER THREEBOND (CONVERTED FROM HUNGPHAT316) | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台