全球贸易商编码:36VN101685631
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:366 条 相关采购商:2 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 84128000 84145999 84596100 84672900 84733010 84768900 84769000 85011022 85011029 85044040 85044090 85045010 85045020 85176221 85176229 85176299 85177039 85181090 85258059 85285910 85299040 85299099 85312000 85322400 85331090 85332100 85333100 85334000 85361012 85361092 85363090 85365033 85365099 85369032 85369099 85371012 85371019 85389019 85394900 85411000 85412900 85413000 85414010 85423100 85423300 85423900 85442029 85444219 85444299 85444919 85444929 86080090 90021100 90022090 90262030 90308910 94054099 94059190
相关贸易伙伴: YAHAM OPTOELECTRONICS CO., LTD. , MOUSER ELECTRONICS INC. , NINGBO CIXI IMPORT AND EXPORT HOLDINGS CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM- TỰ ĐỘNG HÓA- ĐIỀU KHIỂN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM- TỰ ĐỘNG HÓA- ĐIỀU KHIỂN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其366条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM- TỰ ĐỘNG HÓA- ĐIỀU KHIỂN 公司的采购商2家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 10 | 6 | 22 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 23 | 4 | 105 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 25 | 39 | 5 | 233 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM- TỰ ĐỘNG HÓA- ĐIỀU KHIỂN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM- TỰ ĐỘNG HÓA- ĐIỀU KHIỂN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM- TỰ ĐỘNG HÓA- ĐIỀU KHIỂN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 85389019 | Hộp giữ cầu chì, bộ phận để sản xuất cầu chì, mã hàng: PTF-45, hãng sản xuất; HONGKONG SELITTEL ELECTRONIC CO., LIMITED, hàng mới 100 % | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85389019 | Hộp giữ cầu chì, bộ phận để sản xuất cầu chì, mã hàng: PTF-50, hãng sản xuất; HONGKONG SELITTEL ELECTRONIC CO., LIMITED, hàng mới 100 % | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85332100 | Điện trở cố định, linh kiện điện tử dùng để sản xuất bảng mạch, Công suất:125 mW (1/8 W), mã hàng: 652-CR0805FX-1001ELF , hãng sản xuất: Bourns, hàng mới 100 % | TAIWAN (CHINA) | M***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85411000 | Đi ốt dùng để sản xuất bảng mạch điện tử, mã hàng: 576-SMBJ5.0CA, hãng sản xuất: Littelfuse, hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85332100 | Điện trở cố định, linh kiện điện tử dùng để sản xuất bảng mạch, Công suất:125 mW (1/8 W), mã hàng: 652-CR0805FX-4701ELF , hãng sản xuất: Bourns, hàng mới 100 % | TAIWAN (CHINA) | M***. | 更多 |
2022-09-06 | 出口 | 85371012 | Bảng mạch điều khiển có bộ xử lý lập trình dùng cho Bảng chỉ báo có gắn đi-ốt; mã: JT200, S/N như bảng kê đính kèm, đã qua sử dụng gửi đi BH theo TK 104637004950/A12, hãng: NOVASTAR; TX 120 ngày#&CN | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2021-04-30 | 出口 | 84733010 | Assembled printed circuit board, used to manufacture computers, item code: 945-83518-0007-000, S/N: 142332008400; 1423320009991, used, sent to BH according to account 103649006161/A12, brand: NVIDIA, 100% brand new #&CN | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2020-10-12 | 出口 | 85371012 | BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN CÓ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH,DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN VÀ LẬP TRÌNH CHO BẢNG LED, MÃ HÀNG: PSD100, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG XT SAU TX,TX 120 NGÀY, CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM#&CN | UNKNOWN | Y***. | 更多 |
2020-10-12 | 出口 | 85371012 | BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN CÓ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH,DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN VÀ LẬP TRÌNH CHO BẢNG LED, MÃ HÀNG: YH-HUBLEX-19.PCB, HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG XT SAU TX,TX 120 NGÀY, CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM#&CN | UNKNOWN | Y***. | 更多 |
2020-08-07 | 出口 | 85371012 | BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN CÓ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH,DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN VÀ LẬP TRÌNH CHO BẢNG LED, MÃ HÀNG: PSD100, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG GỬI ĐI SỬA CHỮA,TX 120 NGÀY, CHI TIẾT THEO BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM#&CN | UNKNOWN | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台