全球贸易商编码:36VN101684081
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:342 条 相关采购商:0 家 相关供应商:67 家
相关产品HS编码: 25199090 27101990 27122000 28092032 28092092 28111100 28112990 28161000 28164000 28211000 28251000 28255000 28261900 28269000 28271000 28272010 28272090 28273100 28273200 28273910 28273920 28273990 28281000 28289090 28301000 28309090 28321000 28322000 28323000 28331100 28331900 28332100 28332990 28334000 28342990 28351000 28352400 28352600 28352910 28352990 28353100 28353990 28363000 28369990 28391100 28416100 29071500 29072100 29151100 29151200 29171100 29171900 29181100 29181200 29181300 29181600 29212100 29215100 29224900 29251100 29336900 29339990 29359000 32041300 32042000 38029020 38040090 38099110 38244000 38249999 39069099 39093999
相关贸易伙伴: SHANDONG ECHEM IMPORT AND EXPORT CO., LTD. , ORGANIC INDUSTRIES PRIVATE LTD. , UNILOSA PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THANH BÌNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THANH BÌNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其342条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THANH BÌNH 公司的采购商0家,供应商67条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 14 | 18 | 4 | 42 | 0 |
2020 | 进口 | 56 | 56 | 6 | 300 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THANH BÌNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THANH BÌNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THANH BÌNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 28391100 | SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE (GRANULAR), công thức Na2SiO3.5H2O. mã CAS: 6834-92-0, Hóa chất dùng trong công nghiệp tẩy rửa, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28322000 | SODIUM METABISULPHITE, công thức hóa học (Na2S2O5), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7681-57-4, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100% | CHINA | U***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 28352910 | TRISODIUM PHOSPHATE 98% MIN, công thức hóa học (NA3PO4.12H2O), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7601-54-9, hàng đóng 25kg/bao, hàng mới 100% | CHINA | V***D | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 39069099 | Nhựa nguyên sinh Polymer Acrylic - ACRYLIC ACID POLYMER YX-A92, công thức hoá học: (CH2CHCONH2)n, mã CAS: 9003-4-7.dạng bột, dùng trong sử lý nước thải, hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 39069099 | Nhựa nguyên sinh Polymer Acrylic - ACRYLIC ACID POLYMER YX-A35, công thức hoá học: (CH2CHCONH2)n, mã CAS: 9003-4-7. dùng trong sử lý nước thải, hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台