全球贸易商编码:36VN101678070
地址:Ng. Thịnh Hào 1/36 P.Tôn Đức Thắng, Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội 115005, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:55 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 29033990 29037100 38247800 86090010
相关贸易伙伴: ZHEJIANG SANMEI CHEMICAL IND.CO., LTD. , HONEYWELL SINOCHEM LANTIAN ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIALS , HONEYWELL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG PHÚC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG PHÚC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其55条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG PHÚC 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 3 | 4 | 1 | 20 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 29 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG PHÚC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG PHÚC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG PHÚC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 29033990 | Gas lạnh JINCOOL SOLSTICE 1234yf (CF3CF-CH2; CAS: 754-12-1; không chứa HCFC và HFC), (4kg/chai), đóng trong 100 chai thép loại chỉ sử dụng 1 lần. Hàng mới 100%. | CHINA | H***S | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 29033990 | Gas lạnh JINCOOL SOLSTICE 1234yf (CF3CF-CH2; CAS: 754-12-1; không chứa HCFC và HFC), (226gram/chai), đóng trong 40 chai thép loại chỉ sử dụng 1 lần. Hàng mới 100%. | CHINA | H***S | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 29033990 | Gas lạnh Genetron R134a (1,1,1,2- Tetrafluoroethane) (CH2FCF3; CAS: 811-97-2; không chứa HCFC) (13.5 kg/chai), đóng trong 535 chai thép loại chỉ sử dụng 1 lần. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 38247800 | Gas lạnh Genetron R404A (CHF2CF3, CH2FCF3, CH3CF3; CAS: 811-97-2, 354-33-6, 420-46-2; không chứa HCFC) (10 kg/chai), đóng trong 140 chai thép loại chỉ sử dụng 1 lần. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 38247800 | Gas lạnh Genetron R410A (CH2F2, CHF2CF3; CAS: 75-10-5, 354-33-6; không chứa HCFC) (10 kg/chai), đóng trong 140 chai thép loại chỉ sử dụng 1 lần. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-11 | 出口 | 86090010 | ISOTANK Cylindrical container made of seamless steel used to contain Refrigerated Gas Genetron 32: DCIU5527501, capacity 24,300 liters. Used goods.#&CN | CHINA | H***. | 更多 |
2021-04-25 | 出口 | 86090010 | ISOTANK Seamless steel cylindrical container used to contain Genetron Refrigerant 134a: TIFU5501539, capacity 24,300 liters. Used goods #&CN | CHINA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台