全球贸易商编码:36VN101643416
该公司海关数据更新至:2024-09-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:125 条 相关采购商:16 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 72051000 76061190 82079000 84148019 84148049 84193919 84213990 84243000 84248950 84564090 84569090 84592910 84593910 84595910 84601900 84602910 84603910 84612010 84623910 84624100 84624910 84629100 84629950 84639010 84659120 84669390 84682010 84798110 84834090 84879000 85044040 85081990 90314990 90321010
相关贸易伙伴: JAGULAR INDUSTRY LTD. , KITAMURA MACHINERY CO., LTD. , UNI MAGNETIC INDUSTRIAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ Á CHÂU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ Á CHÂU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其125条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ Á CHÂU 公司的采购商16家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 9 | 1 | 13 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 8 | 1 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 12 | 4 | 22 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 11 | 1 | 19 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 19 | 3 | 44 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ Á CHÂU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ Á CHÂU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ Á CHÂU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84661090 | Dụng cụ kẹp rút đầu BT trong lòng trục chính(collet), Part no RD4080-34, dùng cho trung tâm gia công Mycenter-3XD số seri 37295, NSX KITAMURA MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%. | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82073000 | Khuôn đột dập cao tốc để sản xuất roto, stator quạt, dụng cụ dập dùng cho máy đột dập cao tốc, mã AS2111-008, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82073000 | Khuôn đột dập cao tốc để sản xuất roto, stator quạt, dụng cụ dập dùng cho máy đột dập cao tốc, mã AS2111-010, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82073000 | Khuôn đột dập cao tốc để sản xuất roto, stator quạt, dụng cụ dập dùng cho máy đột dập cao tốc, mã AS2111-009, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84571090 | Trung tâm gia công ngang model HX400iG/500 sử dụng điều khiển Arumatik-Mi có công suất trục tối đa 22KW dùng để gia công kim loại hoạt động bằng điện áp 200V,50KVA, 3 pha, hàng mới 100%. | JAPAN | G***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 73202090 | BR10930#&COIL SPRING PART NUMBER BR10930, DRILLING MACHINE PARTS, MANUFACTURER KAO MING MACHINERY INDUSTRIAL CO., LTD, 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 74153320 | 50412#&BRASS NUT ITEM NUMBER 50412 USED FOR LEAD SCREW SHAFT, RADIAL DRILLING MACHINE COMPONENTS, MANUFACTURER KAO MING MACHINERY INDUSTRIAL CO., LTD, 100% NEW | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-06-11 | 出口 | 82029100 | STRAIGHT SAW BLADE FOR METAL PROCESSING, SIZE 650X50X2.5MM, BRAND BAHCO, ORIGIN BELARUS, SUPPLIER EASTAR MACHINE TOOLS CORP., 100% NEW PRODUCT. | VIETNAM | K***H | 更多 |
2024-04-23 | 出口 | 40169390 | RB-50-02#&RUBBER GASKET CODE RB-50-02 FOR DRIVE FLYWHEEL AND FREE-ROTATING FLYWHEEL, SAW ACCESSORIES, MANUFACTURER NEW SAW KING INDUSTRIAL CO., LTD, 100% NEW PRODUCT , | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-04-23 | 出口 | 40169390 | RB-50-03#&RUBBER WASHER CODE RB-50-03 FOR GUIDE FLYWHEEL, SAW MACHINE ACCESSORIES, MANUFACTURER NEW SAW KING INDUSTRIAL CO., LTD, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台