全球贸易商编码:36VN101638039
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3558 条 相关采购商:40 家 相关供应商:40 家
相关产品HS编码: 27101990 34031990 34059090 40169390 49111010 68042100 68042200 71069200 73181490 73181590 73181690 81019400 82074000 82075000 82076000 82081000 84122100 84133090 84639010 84661010 84661090 84669390 84669400 85151990 90173000 90318090 90319019 96035000
相关贸易伙伴: GENENTECH CO., LTD. , INOVATOOLS ECKERLE & ERTEL GMBH , VOLLMER WERKE MASCHINENFABRIK GMBH 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3558条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ 公司的采购商40家,供应商40条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 10 | 1 | 465 | 0 |
2022 | 出口 | 27 | 11 | 3 | 788 | 0 |
2022 | 进口 | 24 | 22 | 13 | 344 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 12 | 6 | 789 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 17 | 10 | 415 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 6 | 1 | 237 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 82081000 | Dao phay: 74617-8.0 dụng cụ gia công cơ khí cho máy CNC, nhà sx R.Stock, hàng mới 100%. | GERMANY | R***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82081000 | Dao phay: 3428-7.0 B dụng cụ gia công cơ khí cho máy CNC, nhà sx R.Stock, hàng mới 100%. | GERMANY | R***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan: 71115-8.5 dụng cụ gia công cơ khí cho máy CNC, nhà sx R.Stock, hàng mới 100%. | GERMANY | R***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan: 71115-10.5 dụng cụ gia công cơ khí cho máy CNC, nhà sx R.Stock, hàng mới 100%. | GERMANY | R***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan: 71115-6.3 dụng cụ gia công cơ khí cho máy CNC, nhà sx R.Stock, hàng mới 100%. | GERMANY | R***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82081000 | SHAPING KNIFE: D4.2XL5.0XD5.7XL15XD6X60L(TE0000000112) MECHANICAL PROCESSING TOOL FOR CNC MACHINE, 100% NEW | VIETNAM | T***Y | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82081000 | SHAPING KNIFE: D7.05X90XD8; VIAT (TE0000000262) MECHANICAL PROCESSING TOOLS FOR CNC MACHINES, 100% NEW | VIETNAM | T***Y | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82081000 | SHAPING KNIFE: D16.07XD19.27XD12.87X3.2(TE0000000109) MECHANICAL PROCESSING TOOL FOR CNC MACHINE, 100% NEW | VIETNAM | T***Y | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82081000 | SHAPING KNIFE: D4.08XW0.5XW0.25XL2.74XD1.62XD2.13XL2.03XL60XD6X35 (TE0000000111) MECHANICAL PROCESSING TOOLS FOR CNC MACHINES, 100% NEW | VIETNAM | T***Y | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82081000 | SHAPING KNIFE: D19.25XD22.45XD16.05X3.2(TE0000000110) MECHANICAL PROCESSING TOOL FOR CNC MACHINE, 100% NEW | VIETNAM | T***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台