全球贸易商编码:36VN101629796
该公司海关数据更新至:2024-07-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:12148 条 相关采购商:38 家 相关供应商:94 家
相关产品HS编码: 25262010 38101000 38109000 38200000 39172100 39172200 39172300 39173299 39173999 39199099 39209210 39219090 39233090 39269039 39269042 39269059 39269099 40092190 40094190 40101900 40103900 40169390 40169959 40169999 48191000 48192000 54071029 56022100 56081920 56090000 59100000 59112000 63069099 63079090 65061090 65070000 68042200 68052000 68053000 69029000 69032000 69091100 69091900 72051000 72292000 73021000 73071190 73079110 73079210 73079910 73079990 73089099 73090099 73102999 73129000 73181490 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182200 73182400 73182910 73182990 73201090 73202090 73251090 73269099 74072100 74112100 74112900 74199999 76042190 76042910 76052990 76090000 76109099 81019910 82023900 82041100 82055900 82057000 82072000 82073000 82077000 82079000 82081000
相关贸易伙伴: JINAN BODOR CNC MACHINE CO., LTD. , TONGTAI MACHINE & TOOL CO., LTD. , FRONIUS INTERNATIONAL GMBH 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP WELDCOM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP WELDCOM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其12148条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP WELDCOM 公司的采购商38家,供应商94条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 20 | 1 | 102 | 0 |
2022 | 出口 | 22 | 36 | 3 | 145 | 0 |
2022 | 进口 | 43 | 94 | 11 | 878 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 9 | 3 | 15 | 0 |
2021 | 进口 | 40 | 114 | 6 | 1275 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 12 | 2 | 15 | 0 |
2020 | 进口 | 68 | 178 | 4 | 9592 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP WELDCOM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP WELDCOM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP WELDCOM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85444941 | Cáp màn hình của súng làm sạch bề mặt kim loại SUP21C, điện áp 220V, cách điện bằng cao su, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85447090 | Cáp quang dùng cho nguồn hàn tay laser Raycus RFL-C-1000H, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85447090 | Cáp quang đường kính lõi 20um, đường kính ngoài 400um, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 69032000 | Chia khí súng hàn 24KD dùng cho máy hàn (bằng sứ, chịu nhiệt trên 1500 độ C), nhãn hiệu Black wolf, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73269099 | Dẫn hướng dây hàn súng hàn Binzel 350 3.5m, Đỏ, dùng cho máy hàn (lõi thép bọc nhựa), nhãn hiệu Black wolf, hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-07-05 | 出口 | 85159090 | DAUCAPDAYHAN#&WELDING WIRE FEEDER WF1-50Z FOR ARTSEN II CM500R WELDING MACHINE, 100% NEW (1 SET=1 PCE) | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-05-24 | 出口 | 84243000 | 24MC260#&SALT MIST SPRAYER, MODEL HD-E808-160 (VOLTAGE 220V, MANUFACTURER: HAIDA INTERNATIONAL EQUIPMENT CO.,LTD, MANUFACTURED IN 2024) 100% NEW#&CN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-05-09 | 出口 | 85153100 | TAFA0200393#&EHAVE II CM500B WELDING MACHINE, BRAND MEGMEET (CAPACITY 23.1KVA, VOLTAGE 380V/3 PHASES, INCLUDED ACCESSORIES: 1.8M GROUND CABLE, MANUFACTURER: MEGMEET). NEW 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-04-23 | 出口 | 39173999 | 24MC285#&PLASTIC PVC PIPE, DIAMETER 21MM. NEW 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-04-23 | 出口 | 39173999 | 24MC269#&PLASTIC CONDUIT D32/D25, OUTER DIAMETER 25-32MM. NEW 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台