全球贸易商编码:36VN101612778
该公司海关数据更新至:2022-09-08
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:19 条 相关采购商:6 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 84292000 84314300 84314990
相关贸易伙伴: MACH TRADER LTD. , NAHWA TRADING CO. , TIN LOC INTERNATIONAL TRADE 更多
CÔNG TY TNHH BÌNH LỢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH BÌNH LỢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其19条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH BÌNH LỢI 公司的采购商6家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 3 | 4 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 4 | 4 | 8 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH BÌNH LỢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH BÌNH LỢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH BÌNH LỢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | 进口 | 84294050 | Xe lu rung đã qua sử dụng hiệu HAMM, Model: 3520, serial: H1760852, động cơ diesel. Lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng | GERMANY | T***E | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 84295900 | Máyđào bánh xích đã qua sử dụng hiệu HYUNDAI, model: ROBEX 2200LC-7, serial: N60615056, động cơ diesel. Hàng đồng bộ tháo rời | KOREA | N***. | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 84295900 | Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: K907-II, serial: YN-4769, động cơ diesel | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 84314300 | Phụ tùng của máy khoan cọc nhồi: đầu khoan hiệu CMV, model: TRM 35-21, có phụ kiện đồng bộ đi kèm (gồm 02 cần kelly, 01 giá treo đầu khoan) , năm sx: 2013 | ITALY | I***. | 更多 |
2020-04-30 | 进口 | 84292000 | MÁY SAN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU: XCMG, MODEL: GR180, SERIAL: G180DG918031, ĐỘNG CƠ DIESEL | UNKNOWN | S***. | 更多 |
2022-09-08 | 出口 | 73269099 | Ắc giữ cáp cẩu,chất liệu: thép, dùng cho loại cáp có đường kính: 28.58mm, hàng đã qua sử dụng#&VN | PHILIPPINES | P***. | 更多 |
2022-09-08 | 出口 | 73269099 | Ắc giữ cáp cẩu,chất liệu: thép,dùng cho loại cáp có đường kính: 31.75mm, hàng đã qua sử dụng#&VN | PHILIPPINES | P***. | 更多 |
2021-05-28 | 出口 | 84295900 | Used HYUNDAI crawler excavator, Model: Robex 2200LC-7, serial: N60615466, diesel engine. Detachable synchronized goods#&K | PHILIPPINES | R***G | 更多 |
2021-05-19 | 出口 | 84291100 | Used crawler bulldozer brand CATERPILLAR, Model: D8R, serial: CAT00D8RL9EM02635, diesel engine#&US | MALAYSIA | A***G | 更多 |
2021-04-17 | 出口 | 84295100 | Used KAWASAKI wheel loader, Model: 45ZA, serial: 45N1-2214, #&JP diesel engine | MALAYSIA | A***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台