全球贸易商编码:36VN101583326
地址:D10, phố P. Trần Huy Liệu, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:144 条 相关采购商:2 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 40094290 73021000 73079910 73158200 84122100 84314990 85115033 85364199 87041037 87088099 90271010 90292090 90318090
相关贸易伙伴: WEICHAI SINGAPORE PTE LTD. , DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD. , BECKER WARKOP SP Z O O 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ÂU VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ÂU VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其144条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ÂU VIỆT 公司的采购商2家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 28 | 1 | 98 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 16 | 3 | 25 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 12 | 5 | 17 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ÂU VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ÂU VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ÂU VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 73182400 | Chốt hãm làm bằng thép kích thước 8x80mm. Hàng mới 100%. HIỆU: SHENZHEN HUAXIANGLIAN HARDWARE CO., LTD | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 73182400 | Chốt hãm làm bằng thép kích thước 14x80mm. Hàng mới 100%. HIỆU: SHENZHEN HUAXIANGLIAN HARDWARE CO., LTD | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 68132010 | Phụ tùng cho hệ thống vận chuyển monoray treo trong hầm lò: Má phanh bằng vật liệu chứa amiăng P/N: KS900/100. Hàng mới 100%. Hiệu BECKER-WARKOP. | POLAND | B***O | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 40169390 | Phụ tùng cho hệ thống vận chuyển monoray treo trong hầm lò: Bộ gioăng phớt sửa chữa bơm nước bằng cao su lưu hóa, P/N: 6260000270600.Mới 100%. Hiệu BECKER-WARKOP. | POLAND | B***O | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 86072900 | Bộ phanh thủy lực cho đầu máy xe lửa của hệ thống xe lửa 1 ray treo (monoray) dùng trong khu vực mỏ than, P/N: BTs.Hàng mới 100%. Hiệu BECKER-WARKOP. | POLAND | B***O | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 84819090 | Phụ tùng cho động cơ diesel lắp trên xe tải Belaz, tải trọng 30-45 tấn, dung tích xi lanh 22300cc: Cuộn hút van điện tử, code 88639149. Hàng mới 100%,#&CN | B***C | 更多 | |
2022-08-26 | 出口 | 84821000 | Phụ tùng cho động cơ diesel lắp trên xe tải Belaz, tải trọng 30-45 tấn, dung tích xi lanh 22300cc: Vòng bi, code 70180419. Hàng mới 100%,#&CN | VIETNAM | B***C | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 84819029 | Phụ tùng cho động cơ diesel lắp trên xe tải Belaz, tải trọng 30-45 tấn, dung tích xi lanh 22300cc: Trục van, code 70160037. Hàng mới 100%,#&CN | B***C | 更多 | |
2022-08-26 | 出口 | 73151290 | Phụ tùng cho xe tải Belaz, tải trọng 30-45 tấn, dung tích xi lanh 22300cc: Xích dẫn tiến, code 022739-002. Hàng mới 100%,#&CN | B***C | 更多 | |
2022-08-26 | 出口 | 40169320 | Phụ tùng cho động cơ diesel lắp trên xe tải Belaz, tải trọng 30-45 tấn, dung tích xi lanh 22300cc: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, code 29503810. Hàng mới 100%,#&CN | VIETNAM | B***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台