全球贸易商编码:36VN101515887
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3963 条 相关采购商:168 家 相关供应商:75 家
相关产品HS编码: 15200010 17019910 22071000 25010092 25010099 25199090 25301000 26219000 27011100 27101990 28061000 28070000 28092032 28092092 28111100 28112210 28112290 28142000 28151100 28151200 28152000 28181000 28182000 28251000 28255000 28261900 28271000 28272090 28273100 28273910 28273990 28281000 28301000 28309090 28311000 28321000 28332100 28332500 28332990 28342990 28352910 28362000 28364000 28369990 28402000 28415000 28416100 28432100 28470010 29011000 29012990 29031990 29051100 29051200 29071100 29089900 29093000 29094900 29141100 29141900 29151100 29152100 29171100 29181400 29209000 29215100 29224900 29239000 29269000 29280090 29319090 29329990 29333100 29336100 29336900 29339990 29349990 32082090 34021390 34021990 34029019 34029099 35051090 38099190 38101000 38119010 38210010 38210090 38220090
相关贸易伙伴: TECHNO TRADE LLC , CHANG CHUN PLASTICS CO., LTD. , CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ KIM NGƯU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ KIM NGƯU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3963条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ KIM NGƯU 公司的采购商168家,供应商75条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 44 | 90 | 1 | 750 | 0 |
2022 | 出口 | 104 | 90 | 2 | 992 | 0 |
2022 | 进口 | 24 | 36 | 7 | 90 | 0 |
2021 | 出口 | 76 | 74 | 3 | 816 | 0 |
2021 | 进口 | 39 | 73 | 11 | 212 | 0 |
2020 | 出口 | 15 | 22 | 1 | 104 | 0 |
2020 | 进口 | 36 | 50 | 7 | 262 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ KIM NGƯU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ KIM NGƯU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ KIM NGƯU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 34029019 | Chế phẩm có thành phần là muối Cacbonat của Kali trong môi trường kiềm, dạng lỏng: DX-45L (20L/pail), thành phần: KOH 1-4.5%, K2CO3 40-50%, H2O 45.5-59%, dùng làm sạch thiết bị điện tử, hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 28030020 | Than đen Carbon black (2kg/gói) dùng trong công nghiệp sản xuất cao su hãng sản xuất: Continental company; hàng mới 100% | KOREA | M***N | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 34029019 | Dung dịch làm sạch Develop- L (20L/pail), thành phần: KOH 1-4.5%, K2CO3 40-50%, H2O 45.5-59%, dùng cho công đoạn hiển thị ảnh khô đậm đặc dùng trong ngành sx bản mạch điện tử PCB, hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 38249999 | Hóa chất Poly Aluminium chloride dùng cho CN xử lý nước thải; CTHH (Aln(OH)mCl3n-m.xH2O); CAS: 1327-41-9; dạng bột, 25 kg/bao; NSX: Zibo Jingchuan Environmental Protection Material Co.LTD, mới 100% | CHINA | W*** | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 68052000 | Bột mài trên nền bằng giấy 8" Disk Sand Paper P120Grit PSA; dùng trong phòng thí nghiệm; 100 tờ/box; hàng mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 17023010 | GLUCOSE 50% (GLUCOSE CHEMICAL - C6H12O6 50%. INGREDIENTS: GLUCOSE 50%, WATER 50%, USED TO CULTIVATE MICROORGANISMS IN WASTEWATER TREATMENT) (100% NEW PRODUCT). | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48232010 | E7282#&QUALITATIVE FILTER PAPER DIAMETER 11, CHINA, SIZE: FILTER PAPER DIAMETER 110MM, SHEET FORM, 100 SHEETS/BOX, USED IN LABORATORY, BRAND: NEWSTAR, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68051000 | 8" MAG-FINE BLACK POLISHING PAD (5 SHEETS/PACK), ROUND, RAYON, 100% NEW | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68051000 | 8" MAG-FINE WHITE POLISHING PAD (5 SHEETS/BAG), ROUND, RAYON, 100% NEW | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 22071000 | ETHANOL96#&INDUSTRIAL ALCOHOL (C2H5OH) 96 DEGREES | VIETNAM | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台