全球贸易商编码:36VN101506018
该公司海关数据更新至:2022-10-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:184 条 相关采购商:4 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 32151900 38140000 38249910 38249999 39269099 40101900 40103900 40169390 44219999 73071900 73181510 73181590 73181610 73182100 73182200 73182990 73202090 73269099 74122099 76169990 82041100 84123100 84213990 84242019 84411010 84412010 84413010 84419010 84439100 84733010 84798940 84812090 84824000 84825000 84828000 84836000 85044030 85044090 85059000 85159090 85333100 85362011 85363090 85365099 85366999 85369019 85369099 85381019 85389019 85393110 85394900 85444296 85444299 85444949 90118000 90261040 96035000
相关贸易伙伴: UV RAY S.R.L , DAY INTERNATIONAL SDN BHD , MANROLAND SHEETFED GMBH 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IN VÀ BAO BÌ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IN VÀ BAO BÌ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其184条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IN VÀ BAO BÌ 公司的采购商4家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 26 | 6 | 44 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 32 | 2 | 69 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 20 | 2 | 59 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IN VÀ BAO BÌ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IN VÀ BAO BÌ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IN VÀ BAO BÌ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84123100 | Xi lanh khí nén HPZ-32/10, mã hàng 80.10Q13-0714, phụ tùng máy in offset hiệu ROLAND 707, hãng sx: manroland sheetfed GmbH. Mới 100% | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84123100 | Xi lanh khí nén 4012.025, mã hàng 80.10Q13-0950, phụ tùng máy in offset hiệu ROLAND 707, hãng sx: manroland sheetfed GmbH. Mới 100% | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73182200 | Đĩa đệm bằng thép, mã hàng 80.21C30-A888, phụ tùng máy in offset ROLAND 204E, hãng sx: manroland sheetfed GmbH. Mới 100% | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40169999 | Cốc hút chân không D=30 NPSF 1/8 Zoll, bằng cao su lưu hóa, mã hàng 80.93E40-4575, phụ tùng máy in offset ROLAND 204E, hãng sx: manroland sheetfed GmbH. Mới 100% | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 76169990 | Đầu hút giấy, bằng nhôm, mã hàng 80.21F30-0464, phụ tùng máy in offset ROLAND 204E, hãng sx: manroland sheetfed GmbH. Mới 100% | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-10-05 | 出口 | 84123100 | 411ZZ103620#&Pneumatic cylinder for offset printing machine (80.10Q13-0714- COMPRESSED-AIR CYLINDER HPZ-32/10). 100% New(411ZZ103620) | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-10-05 | 出口 | 84123100 | 411ZZ103621#&Pneumatic cylinder for offset printing machine (80.10Q13-0950 - COMPRESSED-AIR CYLINDER 4012025). 100% New(411ZZ103621) | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73181590 | Vít bằng thép, mã hàng 80.90B40-0636, phụ tùng máy in offset hiệu ROLAND R706, hãng sx: manroland sheetfed GmbH. Mới 100% | VIETNAM | M***H | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73269099 | Mặt bích bằng thép, mã hàng 80.02A30-A453, phụ tùng máy in offset hiệu ROLAND R706, hãng sx: manroland sheetfed GmbH. Mới 100% | VIETNAM | M***H | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73269099 | Kẹp bằng thép, mã hàng 81.37U44-A592, phụ tùng máy in offset hiệu ROLAND R706, hãng sx: manroland sheetfed GmbH. Mới 100% | VIETNAM | M***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台