全球贸易商编码:36VN101431161
该公司海关数据更新至:2024-07-03
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1871 条 相关采购商:57 家 相关供应商:35 家
相关产品HS编码: 27101943 32041190 40070000 54022000 54023200 54023300 54024500 54024700 54025200 54026100 54026200 54041100 54049000 55032000 55081090 56041000 73269099 84454010 84461010 84479010 84483300 84512100 84512900 84514000 85044090 90248010 90273010 90275010 90319019 94054099
相关贸易伙伴: SSM SCHARER SCHWEITER METTLER AG , RUBBERFLEX SDN. BHD , ARCHROMA SINGAPORE, PTE. LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG DŨNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG DŨNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1871条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG DŨNG 公司的采购商57家,供应商35条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 21 | 0 |
2022 | 出口 | 29 | 10 | 7 | 669 | 0 |
2022 | 进口 | 25 | 29 | 9 | 55 | 0 |
2021 | 出口 | 39 | 10 | 9 | 1025 | 0 |
2020 | 进口 | 18 | 20 | 5 | 81 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG DŨNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG DŨNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG DŨNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 54022000 | Sợi có độ bền cao làm từ polyester 1000D màu trắng mộc, nhà sản xuất Nanjing Forever Textile Co.,Ltd . mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 84484991 | Lược chải, kích thước 30 x 34 mm, chất liệu kim loại, bộ phận máy dệt dây chun bản. Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 39207300 | Tấm nhựa eco từ acetate, rộng 40mm, dày 0.3mm, được đóng thành cuộn, dùng để dập đầu dây. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 39207300 | Tấm nhựa eco từ acetate, rộng 40mm, dày 0.35mm, được đóng thành cuộn, dùng để dập đầu dây. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 39207300 | Tấm nhựa eco từ acetate, rộng 30mm, dày 0.35mm, được đóng thành cuộn, dùng để dập đầu dây. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2024-07-03 | 出口 | 58089090 | REI432#&SHOE REINFORCEMENT FABRIC LACING (100% POLYAMIDE) - 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-07-03 | 出口 | 58089090 | REI432#&SHOE REINFORCEMENT FABRIC LACING (100% POLYAMIDE) - 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-05-03 | 出口 | 55081090 | RMCM-001#&MA06020097#&SEWING THREAD FROM POLYESTER PP603 5000M/COLOR ROLL. 100% NEW PRODUCT (859ROL) | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-05-03 | 出口 | 55081090 | RMCM-001#&MA06020098#&SEWING THREAD FROM POLYESTER TEX18 5000M/ROLL COLOR. 100% NEW PRODUCT (2397ROL). UNIT PRICE: 0.000132 USD/MTR | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-04-26 | 出口 | 55081090 | RMCM-001#&MA06020097#&SEWING THREAD FROM POLYESTER PP603 5000M/COLOR ROLL. 100% NEW PRODUCT (1319ROL); UNIT PRICE: 0.000208USD/MTR | VIETNAM | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台